CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (cti)

23.60
-0.30
(-1.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.90
24
24
23.60
151,800
24.3K
1.7K
12.0x
0.8x
2% # 7%
1.3
1,279 Bi
63 Mi
749,589
23.4 - 15
3,062 Bi
1,530 Bi
200.1%
33.33%
45 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.60 3,700 23.75 2,000
23.55 15,400 23.80 6,000
23.50 29,100 23.85 12,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 4,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (0.00) 28.9%
VCG 24.30 (-0.10) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.60 (0.50) 7.3%
PC1 23.65 (0.45) 6.7%
CII 26.80 (-0.40) 6.2%
SCG 66.70 (0.10) 5.0%
HHV 14.40 (-0.10) 4.6%
DPG 43.20 (-0.60) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 24 0.15 3,000 3,000
09:21 23.90 0.05 3,000 6,000
09:22 23.90 0.05 100 6,100
09:24 23.90 0.05 6,700 12,800
09:25 23.85 0 1,000 13,800
09:26 23.85 0 500 14,300
09:27 23.80 -0.05 1,200 15,500
09:28 23.80 -0.05 1,200 16,700
09:29 23.80 -0.05 1,800 18,500
09:32 23.80 -0.05 200 18,700
09:35 23.80 -0.05 8,600 27,300
09:39 23.80 -0.05 2,000 29,300
09:41 23.85 0 1,000 30,300
09:46 23.80 -0.05 10,000 40,300
09:47 23.80 -0.05 10,000 50,300
09:56 23.75 -0.10 3,000 53,300
09:57 23.75 -0.10 300 53,600
09:59 23.75 -0.10 2,600 56,200
10:12 23.75 -0.10 3,200 59,400
10:17 23.80 -0.05 11,300 70,700
10:25 23.80 -0.05 4,000 74,700
10:26 23.80 -0.05 1,400 76,100
10:28 23.75 -0.10 5,000 81,100
10:29 23.75 -0.10 5,000 86,100
10:33 23.75 -0.10 1,700 87,800
10:34 23.75 -0.10 4,000 91,800
10:35 23.70 -0.15 1,700 93,500
10:38 23.70 -0.15 1,700 95,200
10:39 23.75 -0.10 5,000 100,200
10:40 23.70 -0.15 1,700 101,900
10:42 23.70 -0.15 1,700 103,600
10:44 23.65 -0.20 1,700 105,300
10:46 23.60 -0.25 1,700 107,000
10:48 23.60 -0.25 1,700 108,700
10:50 23.60 -0.25 1,700 110,400
10:52 23.60 -0.25 1,700 112,100
10:53 23.65 -0.20 300 112,400
10:55 23.65 -0.20 1,700 114,100
10:57 23.60 -0.25 1,700 115,800
10:59 23.60 -0.25 1,700 117,500
11:10 23.60 -0.25 8,700 126,200
11:11 23.60 -0.25 1,700 127,900
11:14 23.60 -0.25 1,700 129,600
11:16 23.60 -0.25 2,000 131,600
11:18 23.60 -0.25 1,700 133,300
11:20 23.60 -0.25 1,700 135,000
11:22 23.60 -0.25 1,700 136,700
11:24 23.60 -0.25 1,700 138,400
11:27 23.60 -0.25 11,700 150,100
11:29 23.60 -0.25 1,700 151,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,026.81 (1.09) 0% 112.85 (0.15) 0%
2018 1,118 (0.92) 0% 148 (0.13) 0%
2019 1,305 (0.80) 0% 141.50 (0.08) 0%
2020 1,377 (0.92) 0% 112.70 (0.10) 0%
2021 981 (0.76) 0% 92 (-0.00) -0%
2022 1,018 (0.92) 0% 80 (0.11) 0%
2023 1,120.08 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV331,387273,430256,511257,3381,118,666814,406894,158759,177915,009796,621917,0981,093,4601,034,160829,693
Tổng lợi nhuận trước thuế28,77241,16426,35735,221131,51492,357112,137-3,709118,15196,549157,213183,815133,40385,493
Lợi nhuận sau thuế 26,22037,37725,19231,825120,61480,03496,769-13,181101,31983,989128,470153,908112,84973,355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,93333,32920,23028,186106,67876,50892,450-4,25796,93980,429123,939146,813107,69267,982
Tổng tài sản4,591,9764,584,4014,532,4004,568,5024,591,9764,515,7154,496,4134,755,3524,531,2324,526,6444,430,2804,302,3053,847,3103,281,099
Tổng nợ3,061,6363,080,2823,065,6573,126,4413,061,6363,105,0983,152,4163,500,2943,182,0673,069,9952,960,1722,893,3092,961,1292,674,659
Vốn chủ sở hữu1,530,3401,504,1201,466,7431,442,0601,530,3401,410,6171,343,9971,255,0581,349,1651,456,6501,470,1091,408,996886,182606,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |