CTCP Vinam (cvn)

2.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.80
2.90
2.80
261,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.2
0.2k
103.3 lần
2%
2%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.8
92 tỷ
30 triệu
87,693
4.5 - 2.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
74 tỷ
405 tỷ
18.2%
84.6%
7 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.70 (0.60) 57.5%
DGW 59.00 (0.70) 12.4%
HHS 8.83 (0.07) 3.6%
VFG 62.20 (0.00) 3.2%
PET 24.40 (0.45) 3.0%
SGT 11.75 (-0.05) 2.2%
VPG 14.20 (-0.05) 1.5%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.20 (-0.10) 1.1%
SMC 12.05 (-0.15) 1.1%
CLM 79.80 (0.00) 1.1%
TLH 7.10 (-0.08) 0.9%
TSC 2.90 (-0.04) 0.7%
PSH 4.53 (-0.13) 0.7%
PSD 13.20 (0.20) 0.7%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
ABS 5.04 (0.00) 0.5%
PMG 7.93 (0.13) 0.5%
JVC 3.22 (0.03) 0.5%
HMC 11.80 (-0.15) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.80 3,600 2.90 154,400
2.70 263,900 3.00 125,200
2.60 77,900 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 2.80 0 1,000 1,000
09:38 2.80 0 9,000 10,000
09:44 2.80 0 6,100 16,100
09:45 2.80 0 500 16,600
09:53 2.80 0 300 16,900
09:54 2.80 0 300 17,200
10:10 2.80 0 41,100 58,300
10:11 2.80 0 18,700 77,000
10:12 2.80 0 3,500 80,500
10:16 2.80 0 1,400 81,900
10:24 2.80 0 13,000 94,900
10:25 2.80 0 100 95,000
10:31 2.80 0 3,500 98,500
10:35 2.80 0 500 99,000
10:38 2.80 0 500 99,500
10:50 2.80 0 30,400 129,900
11:13 2.80 0 20,000 149,900
11:26 2.80 0 46,500 196,400
11:29 2.80 0 6,000 202,400
12:59 2.80 0 300 202,700
13:20 2.80 0 200 202,900
13:29 2.80 0 300 203,200
13:31 2.80 0 100 203,300
13:33 2.80 0 400 203,700
13:41 2.80 0 1,000 204,700
13:50 2.80 0 1,000 205,700
14:10 2.90 0.10 2,300 208,000
14:44 2.80 0 53,900 261,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 31 (0.08) 0% 2.90 (0.00) 0%
2018 85 (0.06) 0% 8 (0.03) 0%
2019 150 (0.21) 0% 25.50 (0.05) 0%
2020 550 (0.06) 0% 91.80 (0.03) 0%
2021 550 (0.08) 0% 80.56 (0.02) 0%
2022 250 (0.11) 0% 60 (0.01) 0%
2023 250 (0.01) 0% 40 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc