CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh (hsi)

1.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.40
1.60
1.30
21,700
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.5
0 tỷ
10 triệu
15,475
1.5 - 0.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 123.00 (-1.80) 53.6%
DCM 34.15 (-0.05) 20.7%
DPM 33.65 (-0.25) 15.2%
LAS 20.90 (-0.30) 2.7%
DHB 8.40 (0.10) 2.6%
BFC 33.50 (-0.80) 2.2%
SFG 12.50 (0.00) 0.7%
TSC 3.07 (0.05) 0.7%
VAF 13.80 (0.00) 0.6%
NFC 16.40 (0.00) 0.3%
PCE 19.00 (-0.20) 0.2%
PSW 7.80 (0.00) 0.1%
PSE 10.30 (0.00) 0.1%
PMB 10.00 (0.00) 0.1%
HSI 1.40 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.30 300 1.40 5,300
1.20 1,300 1.50 900
0.00 0 1.60 20,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.60 0.20 200 200
09:17 1.50 0.10 1,000 1,200
09:19 1.50 0.10 3,000 4,200
09:20 1.50 0.10 1,000 5,200
09:30 1.40 0 2,800 8,000
09:35 1.50 0.10 200 8,200
09:47 1.50 0.10 1,900 10,100
09:54 1.50 0.10 400 10,500
10:24 1.40 0 1,000 11,500
10:35 1.40 0 1,000 12,500
10:39 1.60 0.20 100 12,600
10:47 1.50 0.10 800 13,400
10:48 1.30 -0.10 2,800 16,200
10:50 1.50 0.10 2,400 18,600
10:53 1.60 0.20 2,200 20,800
13:10 1.50 0.10 100 20,900
13:58 1.40 0 800 21,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 300 (0.24) 0% 0 (0.00) 0%
2018 250 (0.18) 0% 5 (0.00) 0%
2019 230 (0.18) 0% 5 (-0.00) -0%
2020 170 (0.16) 0% 2 (-0.00) -0%
2021 160 (0.23) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 170 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV200,923234,868164,650182,754175,430169,257238,277422,980297,786521,179
Tổng lợi nhuận trước thuế-16,425-3,695-2,142-6561,2159,9022,665-21,909-46,129-76,496
Lợi nhuận sau thuế -16,442-3,988-2,318-6561,2159,9022,661-21,909-46,129-76,496
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,442-3,988-2,318-6561,21510,1612,812-21,412-45,485-75,875
Tổng tài sản295,426313,839316,344326,620295,426313,839316,344326,620320,496328,798346,344391,748456,231581,803
Tổng nợ316,511318,437316,955324,912316,511318,437316,955324,912318,132327,183354,407402,467445,040524,484
Vốn chủ sở hữu-21,085-4,599-6111,708-21,085-4,599-6111,7082,3641,615-8,064-10,71911,19057,319


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc