CTCP Phân Bón Miền Nam (sfg)

12.85
0.35
(2.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.35
12.85
12.35
6,200
13.7k
0.6k
22.5 lần
0.9 lần
2% # 4%
1.2
615 tỷ
48 triệu
44,647
10.6 - 7.6

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 123.80 (-1.00) 53.6%
DCM 34.55 (0.35) 20.7%
DPM 33.90 (0.00) 15.2%
LAS 20.80 (-0.40) 2.7%
DHB 8.30 (0.00) 2.6%
BFC 33.80 (-0.50) 2.2%
SFG 12.85 (0.35) 0.7%
TSC 3.08 (0.06) 0.7%
VAF 13.80 (0.00) 0.6%
NFC 16.40 (0.00) 0.3%
PCE 19.00 (-0.20) 0.2%
PSW 7.80 (0.00) 0.1%
PSE 10.30 (0.00) 0.1%
PMB 10.00 (0.00) 0.1%
HSI 1.60 (0.20) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 2,300 12.85 100
12.45 2,600 12.90 1,100
12.40 300 13.00 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 12.35 -0.15 1,000 1,000
09:16 12.85 0.35 100 1,100
09:39 12.80 0.30 200 1,300
09:41 12.80 0.30 200 1,500
09:43 12.85 0.35 600 2,100
09:45 12.70 0.20 1,500 3,600
10:10 12.70 0.20 100 3,700
12:59 12.50 0 200 3,900
13:42 12.45 -0.05 200 4,100
13:50 12.50 0 2,000 6,100
14:27 12.85 0.35 100 6,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,711.20 (2.39) 0% 0 (0.09) 0%
2018 2,650 (2.26) 0% 115 (0.07) 0%
2019 2,353 (1.64) 0% 80 (0.00) 0%
2020 1,800 (1.43) 0% 25 (0.00) 0%
2021 1,670 (2.12) 0% 0.00 (0.04) 3,660%
2022 1,768 (2.02) 0% 0 (0.05) 0%
2023 1,500 (0.72) 0% 0.00 (0.03) 640%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV349,243419,377421,459407,5461,560,1002,022,7072,117,7951,432,2441,639,4042,264,5392,392,2642,347,1392,344,2242,242,437
Tổng lợi nhuận trước thuế5,11611,80419,134-7,79956,98155,03143,0453,0262,05379,350111,154110,156105,492124,661
Lợi nhuận sau thuế 4,09312,04519,134-8,20556,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,09312,04519,134-8,20556,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898
Tổng tài sản1,254,0611,243,9661,268,6251,131,3811,243,9471,082,8391,428,5041,055,2851,086,8261,241,9451,237,9321,166,5671,351,5471,578,518
Tổng nợ596,428590,406632,658514,549590,406467,710844,840495,868530,096661,219649,016600,347772,297987,220
Vốn chủ sở hữu657,634653,561635,967616,832653,541615,129583,664559,417556,730580,725588,916566,220579,250591,299


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc