CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (hsl)

8.88
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.88
8.80
8.89
8.73
280,000
11.6K
0.2K
20.9x
0.3x
1% # 2%
1.3
145 Bi
39 Mi
79,839
5.2 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.76 2,800 8.88 7,200
8.75 56,700 8.89 4,600
8.74 2,500 8.90 15,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 18.00 (-0.05) 34.6%
BAF 34.45 (0.70) 21.2%
HNG 5.90 (-0.10) 17.6%
VIF 16.00 (-0.10) 14.9%
ASM 6.92 (-0.05) 6.5%
NSC 77.70 (-0.80) 3.9%
SSC 32.00 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 8.80 -0.28 27,300 27,300
09:17 8.73 -0.35 200 27,500
09:21 8.80 -0.28 500 28,000
09:27 8.80 -0.28 10,000 38,000
09:28 8.80 -0.28 3,800 41,800
09:32 8.89 -0.19 100 41,900
09:46 8.87 -0.21 400 42,300
09:47 8.80 -0.28 2,000 44,300
09:58 8.81 -0.27 2,900 47,200
10:10 8.87 -0.21 100 47,300
10:12 8.82 -0.26 200 47,500
10:13 8.82 -0.26 200 47,700
10:14 8.82 -0.26 400 48,100
10:16 8.82 -0.26 300 48,400
10:18 8.82 -0.26 200 48,600
10:19 8.81 -0.27 3,000 51,600
10:20 8.82 -0.26 100 51,700
10:28 8.80 -0.28 15,000 66,700
10:29 8.80 -0.28 10,000 76,700
10:30 8.82 -0.26 600 77,300
10:32 8.80 -0.28 20,600 97,900
10:33 8.80 -0.28 1,500 99,400
10:34 8.79 -0.29 500 99,900
10:35 8.80 -0.28 900 100,800
10:39 8.79 -0.29 300 101,100
10:43 8.80 -0.28 49,700 150,800
11:10 8.82 -0.26 100 150,900
13:10 8.80 -0.28 7,600 158,500
13:13 8.80 -0.28 200 158,700
13:14 8.79 -0.29 700 159,400
13:15 8.79 -0.29 20,000 179,400
13:19 8.80 -0.28 800 180,200
13:20 8.80 -0.28 9,800 190,000
13:21 8.80 -0.28 200 190,200
13:23 8.79 -0.29 200 190,400
13:26 8.79 -0.29 1,400 191,800
13:27 8.79 -0.29 4,000 195,800
13:32 8.79 -0.29 4,000 199,800
13:37 8.79 -0.29 100 199,900
13:46 8.80 -0.28 100 200,000
13:48 8.81 -0.27 3,800 203,800
13:50 8.81 -0.27 2,000 205,800
13:51 8.81 -0.27 900 206,700
13:56 8.79 -0.29 4,000 210,700
13:58 8.80 -0.28 3,000 213,700
14:10 8.77 -0.31 11,200 224,900
14:14 8.76 -0.32 7,000 231,900
14:16 8.76 -0.32 5,000 236,900
14:17 8.80 -0.28 100 237,000
14:20 8.80 -0.28 100 237,100
14:24 8.76 -0.32 2,000 239,100
14:25 8.80 -0.28 600 239,700
14:26 8.75 -0.33 5,500 245,200
14:29 8.80 -0.28 1,300 246,500
14:30 8.75 -0.33 3,400 249,900
14:45 8.88 -0.20 30,100 280,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.22) 0% 25 (0.02) 0%
2018 310 (0.31) 0% 31 (0.04) 0%
2019 400 (0.46) 0% 44 (0.05) 0%
2020 300 (0.24) 0% 15 (0.01) 0%
2021 320 (0.31) 0% 20 (0.02) 0%
2022 490 (0.47) 0% 23 (0.02) 0%
2023 300 (0.11) 0% 18 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV11,21118,44369,12640,467139,246389,734466,135305,160242,993464,526313,155221,883167,112
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1161,3173,0532,1617,64712,96017,16617,09612,49147,61235,22323,67917,526
Lợi nhuận sau thuế 9591,2862,9161,9977,15712,06215,72816,22512,00547,11335,12723,67917,526
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9171,2382,8411,9396,93611,75515,50515,98711,79147,11335,12723,67917,526
Tổng tài sản469,622468,334469,670473,401469,622480,115488,636327,071259,750246,075204,007169,951144,358
Tổng nợ22,81322,43825,06031,29922,81340,00959,52965,35713,78111,22612,7592,01398
Vốn chủ sở hữu446,809445,896444,611442,102446,809440,106429,107261,714245,969234,848191,248167,939144,259


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |