CTCP Pin Hà Nội (phn)

62
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
62
62
62
62
0
21.1K
8.1K
8.8x
3.4x
28% # 38%
0.6
515 Bi
7 Mi
183
93.6 - 65.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
62.50 500 68.00 200
62.00 3,000 68.20 100
61.60 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 45.30 (-0.90) 76.6%
SAM 7.30 (-0.06) 7.4%
RAL 93.20 (0.00) 7.3%
PAC 24.15 (-0.25) 4.6%
PHN 62.00 (0.00) 1.6%
TYA 17.90 (0.00) 1.4%
MBG 3.50 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.36) 0% 16.40 (0.02) 0%
2019 375 (0.34) 0% 25 (0.02) 0%
2020 355.60 (0.36) 0% 0 (0.04) 0%
2021 381.20 (0.38) 0% 27.60 (0.03) 0%
2022 490.80 (0.47) 0% 0 (0.04) 0%
2023 511.50 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV108,414124,90094,903128,590456,806432,058474,395376,790357,404341,993362,026350,215305,675282,272
Tổng lợi nhuận trước thuế11,51819,16615,58926,91373,18663,94346,15838,11049,33126,30023,04825,99622,52916,137
Lợi nhuận sau thuế 9,10615,34212,41421,50458,36651,04036,73630,42039,27820,88718,39320,74018,06612,572
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,10615,34212,41421,50458,36651,04036,73630,42039,27820,88718,39320,74018,06612,572
Tổng tài sản208,399205,042178,141195,261208,399173,379147,071170,097134,832135,413147,977144,408132,917121,494
Tổng nợ55,38646,62834,77627,04055,38626,66221,66559,59220,00337,60244,66340,85241,67927,895
Vốn chủ sở hữu153,013158,414143,365168,221153,013146,717125,406110,505114,82997,812103,314103,55691,23893,598


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |