CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn (sgt)

12.45
-0.20
(-1.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.65
12.30
12.45
12.20
31,200
13.3k
0.3k
42.9 lần
1%
2%
1.2
1,843 tỷ
148 triệu
43,766
16.0 - 9.3
5,122 tỷ
1,969 tỷ
260.1%
27.77%
70 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (1.30) 56.8%
DGW 61.50 (0.40) 12.2%
HHS 10.05 (-0.05) 4.0%
VFG 67.20 (-1.50) 3.5%
PET 25.10 (0.00) 3.2%
SGT 12.45 (-0.20) 2.1%
VPG 14.95 (0.40) 1.5%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.00 (0.00) 1.1%
SMC 12.05 (-0.05) 1.1%
CLM 78.90 (-0.10) 1.1%
TLH 7.42 (0.06) 1.0%
PSD 13.10 (0.00) 0.8%
TSC 3.02 (0.02) 0.7%
PSH 4.97 (0.32) 0.7%
PCT 9.70 (0.00) 0.6%
AAV 6.20 (0.50) 0.5%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
ABS 5.18 (0.00) 0.5%
JVC 3.27 (0.02) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 2,600 12.45 300
12.10 4,700 12.50 5,700
12.05 3,000 12.55 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 12.30 -0.35 1,800 1,800
09:43 12.30 -0.35 1,700 3,500
09:46 12.30 -0.35 300 3,800
09:47 12.30 -0.35 2,000 5,800
09:51 12.30 -0.35 700 6,500
09:53 12.30 -0.35 4,400 10,900
09:55 12.30 -0.35 1,900 12,800
10:14 12.30 -0.35 100 12,900
10:20 12.20 -0.45 1,000 13,900
10:45 12.25 -0.40 200 14,100
11:10 12.25 -0.40 3,300 17,400
13:26 12.30 -0.35 5,000 22,400
13:30 12.30 -0.35 200 22,600
13:34 12.20 -0.45 100 22,700
13:37 12.30 -0.35 5,000 27,700
14:10 12.30 -0.35 2,700 30,400
14:11 12.40 -0.25 100 30,500
14:12 12.40 -0.25 500 31,000
14:16 12.45 -0.20 200 31,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 450 (0.72) 0% 70 (0.05) 0%
2017 918 (0.82) 0% 180 (0.11) 0%
2018 830 (0.68) 0% 141 (0.12) 0%
2019 724.73 (0.70) 0% 0 (0.01) 0%
2021 950 (0.69) 0% 120 (0.07) 0%
2022 2,500 (1.45) 0% 0 (0.11) 0%
2023 2,750 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV109,638556,032270,770388,4831,309,7591,453,973689,804472,792697,912682,408815,804720,068539,902226,643
Tổng lợi nhuận trước thuế11,68139,2406,92927,82778,025107,65084,74526,23921,574144,586138,17779,12028,27632,089
Lợi nhuận sau thuế 5,26121,3452,55116,72342,81077,14869,81312,69911,197117,956111,20450,99822,33228,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,06421,59852414,46739,90978,69968,27612,50810,952117,956111,20450,99822,33228,657
Tổng tài sản7,090,8637,217,1976,492,5996,105,4387,147,6825,488,0344,416,7482,518,2412,089,7431,945,7011,789,1921,960,8652,171,0771,832,918
Tổng nợ5,121,6855,249,9064,546,6544,162,0445,183,7643,629,4273,374,2221,658,0281,322,8291,193,2851,166,3861,449,2631,711,5831,395,756
Vốn chủ sở hữu1,969,1791,967,2901,945,9451,943,3941,963,9181,858,6071,042,526860,213766,914752,417622,806511,602459,493437,162


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc