CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ (tsc)

2.85
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.85
2.85
2.89
2.83
107,600
12.7k
0k
0 lần
0.2 lần
0% # 0%
2.0
561 tỷ
197 triệu
1,478,043
6.4 - 2.8
185 tỷ
2,493 tỷ
7.4%
93.09%
23 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.85 59,200 2.86 60,500
2.84 2,300 2.88 6,600
2.83 3,900 2.89 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 113.20 (2.20) 51.0%
DCM 36.30 (0.55) 22.9%
DPM 35.30 (0.30) 16.5%
LAS 24.80 (0.20) 3.4%
DHB 9.90 (0.30) 3.2%
BFC 44.50 (0.55) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 2.85 -0.03 1,200 1,200
09:18 2.85 -0.03 1,500 2,700
09:21 2.85 -0.03 1,000 3,700
09:24 2.89 0.01 4,000 7,700
09:27 2.89 0.01 6,000 13,700
09:29 2.88 0 500 14,200
09:31 2.86 -0.02 500 14,700
09:33 2.86 -0.02 2,000 16,700
09:37 2.86 -0.02 5,000 21,700
09:38 2.86 -0.02 5,000 26,700
09:43 2.85 -0.03 1,000 27,700
09:47 2.86 -0.02 2,000 29,700
09:48 2.86 -0.02 2,000 31,700
09:51 2.85 -0.03 10,000 41,700
09:57 2.88 0 600 42,300
10:10 2.86 -0.02 3,600 45,900
10:25 2.85 -0.03 100 46,000
10:27 2.85 -0.03 4,500 50,500
10:28 2.85 -0.03 1,500 52,000
10:37 2.86 -0.02 100 52,100
10:39 2.85 -0.03 200 52,300
10:41 2.85 -0.03 1,200 53,500
10:42 2.85 -0.03 2,000 55,500
10:45 2.85 -0.03 300 55,800
10:49 2.85 -0.03 2,000 57,800
10:53 2.86 -0.02 200 58,000
11:18 2.86 -0.02 4,000 62,000
11:20 2.86 -0.02 2,000 64,000
11:23 2.86 -0.02 5,000 69,000
11:27 2.85 -0.03 1,500 70,500
13:10 2.85 -0.03 3,700 74,200
13:20 2.85 -0.03 700 74,900
13:32 2.85 -0.03 2,000 76,900
13:33 2.85 -0.03 2,000 78,900
13:39 2.85 -0.03 100 79,000
13:42 2.84 -0.04 3,600 82,600
13:52 2.84 -0.04 300 82,900
13:55 2.83 -0.05 8,100 91,000
14:10 2.83 -0.05 4,100 95,100
14:14 2.85 -0.03 300 95,400
14:15 2.83 -0.05 7,000 102,400
14:23 2.83 -0.05 3,000 105,400
14:45 2.85 -0.03 2,200 107,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,557.26 (0.86) 0% 26.97 (-0.02) -0%
2018 1,028 (0.81) 0% 0.08 (-0.03) -37%
2019 751.10 (0.42) 0% 1.40 (0.00) 0%
2020 525.80 (0.46) 0% 32.60 (0.02) 0%
2021 519.70 (0.52) 0% 42.50 (0.13) 0%
2022 1,282.94 (0.91) 0% 145.92 (-0.04) -0%
2023 957 (0.10) 0% 2.20 (-0.02) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV128,364130,849121,420126,168477,534912,135522,034461,915420,925805,920856,8871,722,8721,185,089477,128
Tổng lợi nhuận trước thuế12,086-9,7776,43133,1947,385-37,651137,42321,2056,530-29,310-24,0474,449132,76569,992
Lợi nhuận sau thuế 6,811-14,0761,77825,399-11,200-46,423132,05516,788750-30,735-30,0901,736113,13262,289
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-251-15,524-1,33617,528-19,649-41,734114,83616,8911,385-26,450-25,01010,552108,63561,766
Tổng tài sản2,678,2132,974,5883,014,8912,702,7272,974,5882,723,7372,303,4821,991,9111,940,6162,019,6392,057,2642,323,1991,955,651420,021
Tổng nợ185,041488,205514,432204,046488,227226,175288,881156,823119,732197,629199,847238,216245,473105,661
Vốn chủ sở hữu2,493,1722,486,3832,500,4592,498,6812,486,3612,497,5622,014,6011,835,0881,820,8841,822,0101,857,4172,084,9831,710,178314,360


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc