DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 52w KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
55 -0.60 799,200 825,091 224,453,159 11,627 0%

Biểu đồ 52 tuần
2/
anv
CTCP Nam Việt
26.70 -0.95 1,771,900 1,524,468 267,079,250 4,200 0%

Biểu đồ 52 tuần
3/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
35.50 -0.30 33,000 57,837 65,406,519 2,440 0%

Biểu đồ 52 tuần
4/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
7 -0.18 404,900 1,030,100 273,172,668 1,664 0%

Biểu đồ 52 tuần
5/
cmx
CTCP Camimex Group
6.40 -0.12 64,200 492,716 101,898,990 706 0%

Biểu đồ 52 tuần
6/
sj1
CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu
14.40 1.10 300 1,069 46,970,308 512 0%

Biểu đồ 52 tuần
7/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
14.90 -0.10 5,300 25,635 50,159,019 495 0%

Biểu đồ 52 tuần
8/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
66.80 -1.50 40,000 6,774 11,838,307 402 0%

Biểu đồ 52 tuần
9/
khs
CTCP Kiên Hùng
16.70 -0.20 30,500 29,818 13,904,614 282 0%

Biểu đồ 52 tuần
10/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
6.80 -0.20 2,500 7,874 10,446,411 59 0%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |