CTCP Thủy sản MeKong (aam)

7
-0.02
(-0.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.02
7.12
7.15
6.64
1,000
23.0K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.3
59 Bi
10 Mi
7,874
9 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 300 7.09 400
6.90 700 7.10 20,200
6.80 200 7.12 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 57.00 (-0.60) 51.9%
ANV 28.45 (-0.40) 18.7%
FMC 36.20 (-0.20) 10.7%
IDI 7.28 (0.00) 7.4%
CMX 6.69 (-0.01) 3.2%
SJ1 13.90 (1.10) 2.4%
ABT 72.00 (-0.50) 2.3%
ACL 15.00 (-0.55) 2.2%
KHS 16.30 (0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 7.12 0.07 100 100
09:22 7.15 0.10 100 200
09:31 6.64 -0.41 100 300
09:35 6.71 -0.34 400 700
09:45 6.78 -0.27 100 800
09:50 7.10 0.05 100 900
11:17 7 -0.05 100 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 280 (0.23) 0% 5 (0.00) 0%
2018 220 (0.22) 0% 5 (0.01) 0%
2019 220 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2020 220 (0.12) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 180 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2023 180 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV35,14249,77534,00134,565153,483139,259212,008134,110122,651225,543219,917225,796278,649357,584
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,472-1,273-1,487-2,072-6,28779717,876228-11,99510,26511,9111,1751,9043,104
Lợi nhuận sau thuế -1,352-1,273-1,616-2,072-6,29670316,900226-11,9678,3099,5931,1321,5702,564
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,352-1,273-1,616-2,072-6,29670316,900226-11,9678,3099,5931,1321,5702,564
Tổng tài sản202,337211,497213,982210,835202,353212,857218,580201,088210,819227,508229,959251,561257,904321,934
Tổng nợ6,01313,82215,03410,2716,01310,2229,0436,76116,71816,09318,28010,60412,92572,281
Vốn chủ sở hữu196,323197,675198,948200,564196,340202,636209,536194,326194,101211,415211,679240,957244,978249,653


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |