CTCP Thủy sản MeKong (aam)

8.90
-0.10
(-1.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
8.80
700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
23.7
0.1k
9.7 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
96 tỷ
10 triệu
13,894
11.8 - 8.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
10 tỷ
203 tỷ
5.0%
95.2%
23 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 74.00 (0.00) 53.6%
ANV 28.70 (-0.20) 14.6%
FMC 48.55 (-0.45) 12.6%
IDI 10.85 (-0.05) 9.9%
CMX 7.81 (0.01) 3.2%
ACL 12.30 (-0.05) 2.4%
ABT 34.00 (0.00) 1.6%
SJ1 11.60 (0.00) 1.1%
KHS 10.50 (0.00) 0.6%
AAM 8.90 (-0.10) 0.4%
BLF 4.90 (0.50) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.80 2,500 8.90 1,200
8.70 5,500 9.00 1,600
8.65 400 9.10 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:28 9 0 100 100
13:25 8.80 -0.20 100 200
13:58 8.90 -0.10 400 600
14:10 8.90 -0.10 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 280 (0.23) 0% 5 (0.00) 0%
2018 220 (0.22) 0% 5 (0.01) 0%
2019 220 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2020 220 (0.12) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 180 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2023 180 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc