CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn (bbs)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
18.0K
1.0K
11.7x
0.7x
2% # 6%
0.4
72 Bi
6 Mi
232
12 - 9.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 12.30 100
0 13.20 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 129.80 (-4.70) 38.2%
NTP 65.50 (0.00) 32.7%
DNP 19.30 (0.80) 9.1%
AAA 7.00 (0.33) 8.9%
INN 58.90 (0.00) 3.7%
SVI 67.50 (3.80) 2.9%
MCP 30.00 (0.00) 1.7%
TPP 10.70 (0.00) 1.7%
HII 4.26 (0.04) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 425 (0.35) 0% 8.60 (0.00) 0%
2018 444.17 (0.48) 0% 4.94 (0.01) 0%
2019 459.36 (0.45) 0% 6.95 (0.01) 0%
2020 444.79 (0.49) 0% 5.63 (0.01) 0%
2021 445.51 (0.52) 0% 5.92 (0.01) 0%
2022 458.37 (0.45) 0% 6.13 (0.01) 0%
2023 388.90 (0.10) 0% 4.30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV107,78571,10592,24984,368355,507355,622448,422523,354490,536453,577483,242354,620424,411389,086
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8844364,1942,1798,6927,1049,86412,7908,5987,0646,3485,00610,87010,761
Lợi nhuận sau thuế 1,498-3973,3421,7436,1865,6587,81310,2086,7395,6094,9753,9548,6598,354
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,498-3973,3421,7436,1865,6587,81310,2086,7395,6094,9753,9548,6598,354
Tổng tài sản291,301309,837320,758311,377291,301299,357343,512394,565385,697428,680427,830364,637261,320224,553
Tổng nợ183,475203,508214,032202,435183,475192,158234,471284,029279,132323,354323,313261,295154,932141,628
Vốn chủ sở hữu107,827106,328106,725108,941107,827107,198109,041110,536106,565105,326104,517103,342106,38882,925


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |