CTCP Phân bón Bình Điền (bfc)

40.40
-0.60
(-1.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41
40
40.85
39.80
303,400
26.5K
6.2K
6.5x
1.5x
11% # 24%
2.0
2,310 Bi
57 Mi
669,349
48.1 - 25.1
1,760 Bi
1,517 Bi
116.0%
46.30%
627 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.40 22,600 40.45 21,700
40.35 8,000 40.75 500
40.30 9,100 40.80 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
24,000 15,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 104.90 (-1.50) 50.8%
DCM 34.00 (-0.25) 22.8%
DPM 35.45 (-0.15) 17.4%
DHB 9.40 (-0.10) 3.3%
BFC 40.40 (-0.60) 2.9%
LAS 18.60 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 40 -1 21,800 21,800
09:17 40.85 -0.15 100 21,900
09:18 39.80 -1.20 126,900 148,800
09:19 39.85 -1.15 10,000 158,800
09:24 40.80 -0.20 100 158,900
09:25 40.80 -0.20 2,000 160,900
09:26 40.85 -0.15 500 161,400
09:27 40.85 -0.15 500 161,900
09:34 40.50 -0.50 1,000 162,900
09:38 40.55 -0.45 1,500 164,400
09:39 40.50 -0.50 1,000 165,400
09:40 40.50 -0.50 7,800 173,200
09:41 40.40 -0.60 2,000 175,200
09:43 40.40 -0.60 6,800 182,000
09:46 40.30 -0.70 500 182,500
09:53 40.40 -0.60 7,000 189,500
09:54 40.40 -0.60 6,700 196,200
09:59 40.50 -0.50 100 196,300
10:10 40.65 -0.35 1,500 197,800
10:18 40.70 -0.30 3,000 200,800
10:23 40.75 -0.25 300 201,100
10:24 40.75 -0.25 400 201,500
10:27 40.70 -0.30 900 202,400
10:28 40.70 -0.30 100 202,500
10:29 40.70 -0.30 100 202,600
10:40 40.70 -0.30 4,800 207,400
10:42 40.70 -0.30 4,600 212,000
10:43 40.60 -0.40 3,100 215,100
10:44 40.60 -0.40 400 215,500
10:49 40.60 -0.40 100 215,600
10:52 40.60 -0.40 300 215,900
11:10 40.50 -0.50 6,300 222,200
11:12 40.40 -0.60 100 222,300
11:18 40.40 -0.60 200 222,500
11:28 40.60 -0.40 100 222,600
11:31 40.60 -0.40 1,000 223,600
13:10 40.40 -0.60 1,500 225,100
13:11 40.40 -0.60 400 225,500
13:12 40.50 -0.50 100 225,600
13:15 40.50 -0.50 100 225,700
13:20 40.50 -0.50 100 225,800
13:24 40.50 -0.50 700 226,500
13:30 40.50 -0.50 100 226,600
13:32 40.55 -0.45 100 226,700
13:34 40.55 -0.45 2,200 228,900
13:36 40.55 -0.45 100 229,000
13:41 40.50 -0.50 7,000 236,000
13:42 40.50 -0.50 2,900 238,900
13:50 40.55 -0.45 700 239,600
13:52 40.50 -0.50 100 239,700
13:57 40.50 -0.50 100 239,800
13:59 40.50 -0.50 9,900 249,700
14:10 40.60 -0.40 4,700 254,400
14:11 40.55 -0.45 100 254,500
14:12 40.55 -0.45 300 254,800
14:14 40.55 -0.45 100 254,900
14:15 40.45 -0.55 18,700 273,600
14:19 40.45 -0.55 100 273,700
14:20 40.45 -0.55 500 274,200
14:21 40.45 -0.55 8,200 282,400
14:24 40.45 -0.55 800 283,200
14:27 40.50 -0.50 1,500 284,700
14:30 40.50 -0.50 100 284,800
14:31 40.40 -0.60 13,000 297,800
14:46 40.40 -0.60 5,600 303,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 6,850 (6.43) 0% 420 (0.35) 0%
2018 6,345 (6.50) 0% 425 (0.25) 0%
2019 6,280 (6.23) 0% 290 (0.10) 0%
2020 6,022.52 (5.52) 0% 0 (0.17) 0%
2021 5,690 (7.88) 0% 0.01 (0.30) 2,473%
2022 6,427.62 (8.70) 0% 0 (0.19) 0%
2023 7,476.50 (1.36) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,501,1382,058,9722,960,0621,968,9639,489,1368,706,3468,706,6827,882,0055,521,8256,228,4906,500,4506,427,8426,061,5436,100,180
Tổng lợi nhuận trước thuế124,79180,934234,29491,093530,563196,239234,453371,231200,178136,679312,412427,564420,549351,026
Lợi nhuận sau thuế 99,92064,300190,33073,525425,614134,818184,772296,757165,94099,254253,300349,057350,100280,234
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ73,12752,678167,63964,816357,006148,242141,094219,559133,17774,003193,314276,974277,123228,965
Tổng tài sản3,278,0533,656,4903,521,8003,630,1813,277,3203,454,6484,288,5773,854,0803,056,6953,337,5283,717,5023,840,8513,425,6423,569,542
Tổng nợ1,758,2302,208,0032,137,6122,278,4051,759,9562,168,8902,937,0782,492,1091,849,4452,184,0892,528,6632,619,9992,297,9892,462,138
Vốn chủ sở hữu1,519,8231,448,4871,384,1881,351,7761,517,3641,285,7581,351,4991,361,9711,207,2501,153,4391,188,8381,220,8531,127,6531,107,404


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |