CTCP Nhựa Bình Minh (bmp)

118.60
-0.50
(-0.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
119.10
119.80
119.80
118.60
52,900
33.3K
12.2K
9.8x
3.6x
31% # 37%
1.7
9,678 Bi
81 Mi
218,709
137.5 - 87.1
499 Bi
2,702 Bi
18.5%
84.42%
504 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
118.70 100 118.80 100
118.60 3,100 118.90 100
118.50 6,500 119.00 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
430 21,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 118.60 (-0.50) 34.1%
NTP 67.00 (-0.60) 34.0%
AAA 8.46 (0.00) 11.4%
DNP 19.20 (-0.20) 9.6%
INN 56.50 (0.00) 3.6%
SVI 56.00 (0.00) 2.5%
MCP 31.00 (0.20) 1.8%
TPP 11.00 (0.00) 1.7%
HII 4.67 (-0.03) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 119.80 0.30 400 400
09:19 119.60 0.10 100 500
09:21 119.50 0 100 600
09:28 119 -0.50 500 1,100
09:29 118.80 -0.70 200 1,300
09:39 118.90 -0.60 100 1,400
09:43 119.10 -0.40 200 1,600
09:44 119.10 -0.40 100 1,700
09:49 119.10 -0.40 400 2,100
09:52 118.90 -0.60 300 2,400
09:54 118.90 -0.60 3,400 5,800
09:55 118.90 -0.60 100 5,900
09:57 118.90 -0.60 300 6,200
10:12 118.90 -0.60 1,200 7,400
10:13 118.90 -0.60 100 7,500
10:15 119.10 -0.40 500 8,000
10:16 119.10 -0.40 100 8,100
10:17 119.20 -0.30 200 8,300
10:18 119.10 -0.40 100 8,400
10:21 119.10 -0.40 100 8,500
10:22 119 -0.50 1,500 10,000
10:29 119 -0.50 100 10,100
10:30 118.90 -0.60 300 10,400
10:32 118.80 -0.70 1,500 11,900
10:33 118.80 -0.70 100 12,000
10:36 118.80 -0.70 400 12,400
10:46 118.80 -0.70 700 13,100
10:50 118.80 -0.70 1,600 14,700
10:54 118.80 -0.70 300 15,000
10:55 118.80 -0.70 100 15,100
10:59 118.80 -0.70 300 15,400
11:29 118.70 -0.80 3,600 19,000
11:30 118.70 -0.80 100 19,100
13:10 118.70 -0.80 900 20,000
13:12 118.70 -0.80 5,000 25,000
13:13 118.70 -0.80 1,200 26,200
13:20 118.60 -0.90 700 26,900
13:21 118.60 -0.90 200 27,100
13:28 118.70 -0.80 1,000 28,100
13:29 118.60 -0.90 300 28,400
13:30 118.70 -0.80 1,000 29,400
13:31 118.60 -0.90 700 30,100
13:33 118.80 -0.70 4,400 34,500
13:34 118.70 -0.80 500 35,000
13:44 118.70 -0.80 100 35,100
13:45 118.60 -0.90 600 35,700
13:46 118.60 -0.90 200 35,900
13:47 118.60 -0.90 4,400 40,300
13:48 118.60 -0.90 100 40,400
13:55 118.60 -0.90 100 40,500
13:59 118.70 -0.80 100 40,600
14:10 118.80 -0.70 2,200 42,800
14:11 118.80 -0.70 200 43,000
14:12 118.90 -0.60 800 43,800
14:13 118.90 -0.60 100 43,900
14:19 118.90 -0.60 300 44,200
14:20 118.70 -0.80 800 45,000
14:21 118.70 -0.80 2,100 47,100
14:22 118.60 -0.90 700 47,800
14:23 118.60 -0.90 100 47,900
14:24 118.80 -0.70 1,000 48,900
14:25 118.60 -0.90 3,500 52,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,050 (4.06) 0% 700 (0.46) 0%
2018 4,300 (4.13) 0% 600 (0.43) 0%
2019 4,300 (4.34) 0% 540 (0.42) 0%
2020 4,560 (4.70) 0% 0 (0.52) 0%
2021 5,200 (4.56) 0% 523 (0.21) 0%
2022 5,680 (5.82) 0% 448 (0.70) 0%
2023 6,357 (2.80) 0% 651 (0.58) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,070,6191,422,5241,167,4891,017,9884,678,6195,199,9235,824,8334,564,9384,700,4404,342,9554,129,9734,056,6083,678,3512,970,287
Tổng lợi nhuận trước thuế290,700362,008350,412237,4131,240,5331,307,183871,342268,201656,540529,277529,921582,957783,985665,122
Lợi nhuận sau thuế 230,955289,631280,301189,875990,7621,041,006694,269214,377522,586422,766427,610464,695627,404518,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ230,955289,631280,301189,875990,7621,041,006694,269214,377522,586422,766427,610464,695627,404518,901
Tổng tài sản3,200,4953,513,6693,085,1783,502,0993,200,4953,255,0013,044,7922,838,0213,022,7462,849,9072,812,1992,872,2482,891,0752,438,335
Tổng nợ498,796573,043434,184622,495498,796565,272423,473544,546551,221380,624358,546423,168593,702423,056
Vốn chủ sở hữu2,701,6992,940,6252,650,9942,879,6042,701,6992,689,7292,621,3192,293,4752,471,5252,469,2842,453,6532,449,0802,297,3742,015,279


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |