CTCP Xi măng La Hiên VVMI (clh)

20.60
-0.60
(-2.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.20
20.60
21
20.40
15,400
16.7K
3.2K
7.4x
1.4x
12% # 19%
0.8
284 Bi
12 Mi
5,761
23.9 - 20.5
112 Bi
200 Bi
55.8%
64.17%
116 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.50 4,700 20.60 1,800
20.40 1,500 20.90 7,300
20.30 1,200 21.00 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.65 (-0.15) 86.2%
HSG 16.25 (-0.20) 4.7%
VCS 47.10 (-0.70) 4.0%
NKG 12.60 (-0.25) 2.9%
HT1 11.05 (-0.15) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 20.60 -0.60 300 300
09:30 21 -0.20 100 400
09:31 21 -0.20 100 500
09:32 21 -0.20 200 700
09:33 20.70 -0.50 100 800
09:34 20.60 -0.60 100 900
09:35 20.50 -0.70 2,000 2,900
09:36 20.70 -0.50 100 3,000
10:10 20.50 -0.70 1,500 4,500
10:12 20.50 -0.70 200 4,700
10:13 20.50 -0.70 300 5,000
10:17 20.50 -0.70 2,800 7,800
10:18 20.50 -0.70 900 8,700
10:19 20.50 -0.70 300 9,000
10:29 20.60 -0.60 100 9,100
10:43 20.60 -0.60 100 9,200
10:46 20.60 -0.60 100 9,300
10:52 20.60 -0.60 100 9,400
10:59 20.50 -0.70 1,100 10,500
11:10 20.40 -0.80 300 10,800
11:20 20.50 -0.70 900 11,700
11:22 20.50 -0.70 600 12,300
13:10 20.90 -0.30 100 12,400
13:39 20.50 -0.70 1,200 13,600
13:52 20.60 -0.60 100 13,700
13:56 20.60 -0.60 400 14,100
14:23 20.60 -0.60 100 14,200
14:25 20.60 -0.60 100 14,300
14:28 20.60 -0.60 100 14,400
14:46 20.60 -0.60 1,000 15,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 573.28 (0.65) 0% 30 (0.03) 0%
2018 572.98 (0.72) 0% 25 (0.03) 0%
2019 633.00 (0.69) 0% 35 (0.04) 0%
2020 642.86 (0.71) 0% 0 (0.05) 0%
2021 619.98 (0.73) 0% 0 (0.05) 0%
2022 680.28 (0.81) 0% 0 (0.06) 0%
2023 745 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV225,884155,439162,888116,975661,186659,209811,809733,786712,935689,685720,637650,532656,524646,790
Tổng lợi nhuận trước thuế26,6346,31415,08747148,50560,23370,44568,38357,42047,97239,13235,03535,43432,522
Lợi nhuận sau thuế 21,2255,03812,05536138,67947,11856,03554,48845,84738,28831,19327,97928,26525,318
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,2255,03812,05536138,67947,11856,03554,48845,84738,28831,19327,97928,26525,318
Tổng tài sản312,129313,310288,116266,593312,129303,338319,238307,524306,213309,265347,579399,115447,599540,613
Tổng nợ111,828134,233114,07869,492111,828106,598115,982103,621117,319134,515183,807246,345322,807422,454
Vốn chủ sở hữu200,301179,076174,038197,101200,301196,740203,256203,903188,893174,750163,772152,771124,792118,160


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |