CTCP City Auto (ctf)

22.70
-0.20
(-0.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.90
22.95
22.95
22.70
11,600
12.1K / 11.3K
0.2K / 0.2K
109.0x / 115.3x
1.9x / 2.0x
0% # 2%
0.9
2,047 Bi
96 Mi / 96Mi
220,835
32.2 - 21.3
2,805 Bi
1,080 Bi
259.7%
27.80%
57 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.70 300 22.85 2,500
22.65 4,100 22.90 8,600
22.60 5,800 22.95 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 60.20 (0.20) 62.7%
FRT 183.00 (1.50) 17.7%
VGC 44.65 (0.75) 14.1%
AST 53.80 (0.00) 1.7%
CTF 22.70 (-0.20) 1.6%
HAX 16.45 (-0.25) 1.3%
SVC 22.20 (0.60) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 22.90 0 400 400
09:34 22.90 0 500 900
10:10 22.90 0 1,700 2,600
10:12 22.75 -0.15 3,000 5,600
10:26 22.75 -0.15 500 6,100
10:33 22.70 -0.20 300 6,400
11:13 22.70 -0.20 3,300 9,700
11:22 22.70 -0.20 1,900 11,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,200 (3.44) 0% 36 (0.02) 0%
2018 3,800 (3.44) 0% 28.80 (0.06) 0%
2019 5,100 (6.48) 0% 80 (0.04) 0%
2020 6,350 (5.73) 0% 80 (0.00) 0%
2021 7,380 (4.56) 0% 80 (0.05) 0%
2022 7,884 (6.36) 0% 104 (0.12) 0%
2023 8,988.57 (1.67) 0% 136.62 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,204,1471,870,4471,553,3252,305,8127,385,8786,367,5844,561,8275,733,5026,479,1943,442,2623,444,2513,246,7282,082,6291,394,740
Tổng lợi nhuận trước thuế3,6161,5117,7888,27353,880148,04162,0544,15254,79168,32621,61831,57215,3317,530
Lợi nhuận sau thuế 2,5212,4616,8386,93544,047117,53051,8331,43043,93156,69322,73127,87212,0795,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0473,2427,7485,96640,987111,71549,1161,00338,56054,31322,70827,03512,0005,629
Tổng tài sản3,885,8043,538,6423,524,7073,741,2203,657,4572,526,6961,762,0921,578,6971,546,927965,903789,634679,529412,607330,351
Tổng nợ2,805,4302,460,7272,442,5882,664,4282,582,7991,602,051950,2631,046,3641,014,423698,698559,678452,697211,444138,474
Vốn chủ sở hữu1,080,3741,077,9151,082,1181,076,7921,074,658924,645811,828532,333532,504267,205229,956226,832201,164191,877


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |