Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị (gmh)

9.01
-0.21
(-2.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.22
9.10
9.16
9
24,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.1
1.5k
8.6 lần
13%
14%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0
172 tỷ
17 triệu
6,012
13.4 - 9.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
10 tỷ
189 tỷ
5.3%
95.0%
11 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 28.40 (-0.15) 77.5%
HSG 19.40 (-0.20) 5.4%
VCS 62.90 (-0.60) 4.7%
NKG 21.90 (-0.10) 2.7%
HT1 11.25 (0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.4%
ACC 14.10 (0.20) 0.7%
VGS 25.20 (0.40) 0.6%
CVT 29.70 (0.90) 0.5%
BCC 8.00 (-0.10) 0.5%
VIT 16.60 (-1.30) 0.4%
LBM 44.95 (1.75) 0.4%
THG 42.30 (-0.20) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
POM 2.76 (-0.08) 0.4%
GKM 29.90 (0.50) 0.4%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
TEG 8.76 (0.00) 0.3%
VHL 11.90 (0.00) 0.1%
HOM 3.90 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 1,100 9.01 500
8.85 100 9.16 300
8.80 1,100 9.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 9.10 -0.12 100 100
09:19 9.10 -0.12 800 900
09:22 9.10 -0.12 300 1,200
09:24 9.16 -0.06 300 1,500
09:44 9.16 -0.06 2,600 4,100
09:45 9.10 -0.12 1,300 5,400
09:54 9.10 -0.12 800 6,200
09:59 9.10 -0.12 1,100 7,300
10:10 9.10 -0.12 300 7,600
10:12 9.10 -0.12 2,700 10,300
10:19 9.10 -0.12 2,000 12,300
10:20 9.10 -0.12 600 12,900
10:24 9.10 -0.12 1,000 13,900
10:26 9.10 -0.12 600 14,500
10:40 9.10 -0.12 500 15,000
11:21 9.10 -0.12 900 15,900
11:25 9.10 -0.12 500 16,400
13:10 9 -0.22 300 16,700
13:12 9.10 -0.12 500 17,200
13:21 9.10 -0.12 700 17,900
13:24 9.10 -0.12 1,000 18,900
13:31 9.10 -0.12 200 19,100
13:32 9.10 -0.12 500 19,600
13:34 9.10 -0.12 400 20,000
13:39 9.10 -0.12 800 20,800
13:40 9.10 -0.12 500 21,300
13:53 9.10 -0.12 1,100 22,400
13:55 9.01 -0.21 600 23,000
13:56 9 -0.22 1,000 24,000
14:10 9.01 -0.21 500 24,500
14:44 9.01 -0.21 400 24,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 118.34 (0.12) 0% 8.55 (0.01) 0%
2021 168 (0.17) 0% 16.80 (0.03) 0%
2023 172 (0.07) 0% 22.88 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc