Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị (gmh)

7.65
-0.10
(-1.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.75
7.76
7.76
7.65
1,500
10.8K
0.4K
20.7x
0.7x
3% # 3%
1.5
126 Bi
17 Mi
2,174
9.0 - 6.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.65 200 7.76 300
7.46 200 8.00 1,500
7.45 500 8.15 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.60 (0.05) 86.8%
HSG 13.50 (0.15) 4.4%
VCS 45.00 (0.70) 3.8%
NKG 11.90 (-0.10) 2.9%
HT1 10.75 (0.05) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 7.76 0.01 300 300
14:31 7.65 -0.10 1,200 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 118.34 (0.12) 0% 8.55 (0.01) 0%
2021 168 (0.17) 0% 16.80 (0.03) 0%
2023 172 (0.07) 0% 22.88 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV21,84326,97424,10315,14188,062113,564151,308165,243118,337102,35092,883
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6753,4821,4002427,80017,15131,65132,3549,9964,9387,293
Lợi nhuận sau thuế 2,1332,7651,104996,10013,70225,38427,7298,5533,8525,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1332,7651,104996,10013,70225,38427,7298,5533,8525,852
Tổng tài sản186,647194,604184,057194,680186,647197,295199,567210,301180,30194,74991,736
Tổng nợ8,59118,80810,9906,2178,5918,93116,6559,87310,48511,01811,477
Vốn chủ sở hữu178,056175,797173,067188,463178,056188,364182,912200,428169,81683,73180,259


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |