CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex (hcc)

11.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.80
11.80
11.80
0
13.2K
1.3K
9.2x
0.9x
6% # 10%
0.4
77 Bi
7 Mi
5,734
12.0 - 8.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.40 1,700 11.80 200
11.30 1,700 11.90 500
11.10 3,600 12.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.50 (0.55) 83.8%
HSG 21.30 (-0.05) 6.4%
VCS 63.50 (1.20) 4.8%
NKG 22.05 (0.00) 2.8%
HT1 11.75 (0.00) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 330 (0.34) 0% 23 (0.02) 0%
2018 385 (0.34) 0% 30 (0.02) 0%
2019 370 (0.34) 0% 27 (0.01) 0%
2020 330 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2021 290 (0.21) 0% 0.02 (0.00) 15%
2022 290 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2023 320 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV73,77354,36059,77456,613233,500282,832210,034185,417337,249335,670338,088360,061284,919196,093
Tổng lợi nhuận trước thuế4,6771,7521,0403,08511,25912,5653,01911215,13924,62125,81428,11820,73610,917
Lợi nhuận sau thuế 3,7681,3136772,5869,13210,3132,2949412,73020,09321,00722,69016,0379,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7681,3136772,5869,13210,3132,2949412,73020,09321,00722,69016,0379,608
Tổng tài sản132,542130,454131,258140,986131,258151,706142,930130,762176,305214,087163,913152,192128,421103,628
Tổng nợ46,78048,35050,46760,87150,46769,61968,74558,87191,524122,33571,24678,98369,66151,889
Vốn chủ sở hữu85,76282,10480,79180,11480,79182,08874,18571,89184,78091,75292,66773,20958,76051,738


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |