CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex (hcc)

12.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.30
12.30
12.30
12.30
0
12.6k
1.3k
9.3 lần
1.0 lần
7% # 10%
0.9
80 tỷ
7 triệu
9,666
12.6 - 9.2
48 tỷ
82 tỷ
58.9%
62.94%
1 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.60 1,800 12.30 200
11.50 21,000 12.50 2,000
11.40 15,100 12.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.45 (0.10) 82.9%
HSG 23.15 (0.30) 6.7%
VCS 69.50 (0.70) 5.2%
NKG 23.35 (0.15) 2.9%
HT1 13.10 (0.20) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 330 (0.34) 0% 23 (0.02) 0%
2018 385 (0.34) 0% 30 (0.02) 0%
2019 370 (0.34) 0% 27 (0.01) 0%
2020 330 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2021 290 (0.21) 0% 0.02 (0.00) 15%
2022 290 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2023 320 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV54,36059,77456,61363,924233,500282,832210,034185,417337,249335,670338,088360,061284,919196,093
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7521,0403,0854,92011,25912,5653,01911215,13924,62125,81428,11820,73610,917
Lợi nhuận sau thuế 1,3136772,5864,0029,13210,3132,2949412,73020,09321,00722,69016,0379,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3136772,5864,0029,13210,3132,2949412,73020,09321,00722,69016,0379,608
Tổng tài sản130,454131,258140,986147,236131,258151,706142,930130,762176,305214,087163,913152,192128,421103,628
Tổng nợ48,35050,46760,87159,93150,46769,61968,74558,87191,524122,33571,24678,98369,66151,889
Vốn chủ sở hữu82,10480,79180,11487,30680,79182,08874,18571,89184,78091,75292,66773,20958,76051,738


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc