CTCP Bao bì và In Nông nghiệp (inn)

51.50
-1.50
(-2.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
53
51.90
51.90
51.50
5,600
37.8k
5.8k
9.2 lần
1.4 lần
10% # 15%
0.9
954 tỷ
18 triệu
6,668
55.9 - 35.6
335 tỷ
681 tỷ
49.2%
67.02%
108 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
51.50 300 51.90 100
51.20 1,100 52.00 600
50.50 900 52.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NTP 61.50 (0.50) 31.1%
BMP 94.40 (1.20) 29.8%
AAA 11.70 (0.25) 17.2%
DNP 20.00 (-0.10) 9.4%
INN 51.50 (-1.50) 3.8%
SVI 68.00 (-1.00) 3.5%
TPP 10.50 (0.40) 1.8%
HII 6.08 (0.03) 1.8%
MCP 28.10 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:18 51.50 -3.30 1,300 1,300
10:24 51.50 -3.30 200 1,500
13:10 51.50 -3.30 3,000 4,500
13:27 51.50 -3.30 1,000 5,500
13:34 51.50 -3.30 100 5,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 900 (0.98) 0% 90 (0.07) 0%
2018 960 (1.16) 0% 91 (0.08) 0%
2019 1,150 (1.31) 0% 97 (0.09) 0%
2020 1,050 (1.21) 0% 0 (0.07) 0%
2021 1,350 (1.54) 0% 0 (0.07) 0%
2022 1,500 (1.71) 0% 0 (0.08) 0%
2023 1,650 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV371,815489,768384,780318,4251,533,2661,710,6861,538,7961,210,7741,310,0171,164,935978,332883,288763,175628,455
Tổng lợi nhuận trước thuế30,20535,07028,06224,983113,101103,18988,62183,643107,35395,92390,91389,12575,58459,283
Lợi nhuận sau thuế 24,16436,81622,44919,98799,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,99946,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,16436,81622,44919,98799,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,99946,284
Tổng tài sản1,015,7231,089,3801,020,324875,4501,089,704992,7491,122,460802,554792,415653,755554,368491,379397,805341,105
Tổng nợ335,000432,418400,152277,652432,742400,678572,430283,850298,154204,952206,468189,619139,784117,414
Vốn chủ sở hữu680,723656,961620,172597,798656,961592,071550,030518,704494,261448,803347,900301,760258,021223,691


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc