CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

44.95
1.75
(4.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.20
42.70
45.20
42.70
41,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
27.6
6.3k
6.3 lần
17%
23%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
964 tỷ
20 triệu
31,664
53 - 37.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
168 tỷ
600 tỷ
28.0%
78.1%
71 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 28.40 (-0.15) 77.4%
HSG 19.40 (-0.20) 5.5%
VCS 62.90 (-0.60) 4.7%
NKG 21.90 (-0.10) 2.7%
HT1 11.25 (0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.4%
ACC 14.10 (0.20) 0.7%
VGS 25.20 (0.40) 0.6%
CVT 29.70 (0.90) 0.5%
BCC 8.00 (-0.10) 0.5%
VIT 16.60 (-1.30) 0.4%
LBM 44.95 (1.75) 0.4%
THG 42.30 (-0.20) 0.4%
POM 2.76 (-0.08) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
GKM 29.90 (0.50) 0.4%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
TEG 8.76 (0.00) 0.3%
VHL 11.90 (0.00) 0.1%
HOM 3.90 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.95 100 45.00 7,600
44.90 1,000 45.20 5,000
44.85 1,000 45.50 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
23,100 300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 42.70 -0.50 100 100
09:28 43.20 0 100 200
10:22 43.10 -0.10 100 300
10:24 43.10 -0.10 300 600
10:31 43.20 0 100 700
10:40 43.30 0.10 1,000 1,700
10:48 43.30 0.10 100 1,800
10:55 43.40 0.20 100 1,900
10:57 43.50 0.30 800 2,700
10:59 43.50 0.30 600 3,300
11:10 43.50 0.30 100 3,400
11:24 43.10 -0.10 500 3,900
12:59 43.40 0.20 100 4,000
13:10 43.50 0.30 3,100 7,100
13:20 43.40 0.20 200 7,300
13:31 43.50 0.30 100 7,400
13:45 43.20 0 100 7,500
13:48 43.45 0.25 200 7,700
13:49 43.45 0.25 100 7,800
14:10 43.40 0.20 6,700 14,500
14:26 43.50 0.30 5,000 19,500
14:28 43.90 0.70 10,300 29,800
14:29 45.20 2 5,000 34,800
14:44 44.95 1.75 6,200 41,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 348 (0.54) 0% 55.68 (0.05) 0%
2018 460.30 (0.53) 0% 57 (0.06) 0%
2019 0 (0.59) 0% 66 (0.06) 0%
2020 590 (0.60) 0% 0 (0.07) 0%
2021 610 (0.79) 0% 0 (0.08) 0%
2022 800 (1.11) 0% 0 (0.12) 0%
2023 940 (0.24) 0% 0 (0.04) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc