CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

27.65
0.05
(0.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.60
27.70
27.70
27.40
12,200
16.1K
2K
13.8x
1.7x
10% # 12%
1.2
1,087 Bi
40 Mi
28,401
32.6 - 20.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.40 100 27.65 7,000
27.35 1,900 27.70 1,900
27.30 700 27.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.75 (0.35) 84.3%
HSG 19.00 (0.00) 5.8%
VCS 65.80 (1.50) 5.1%
NKG 19.40 (0.00) 2.5%
HT1 11.60 (0.00) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 27.70 0.10 500 500
09:35 27.50 -0.10 200 700
10:10 27.50 -0.10 100 800
10:20 27.50 -0.10 700 1,500
10:21 27.50 -0.10 300 1,800
10:31 27.50 -0.10 100 1,900
10:57 27.50 -0.10 100 2,000
13:35 27.50 -0.10 300 2,300
13:49 27.45 -0.15 200 2,500
14:10 27.40 -0.20 100 2,600
14:17 27.40 -0.20 100 2,700
14:21 27.40 -0.20 300 3,000
14:46 27.65 0.05 9,200 12,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 348 (0.54) 0% 55.68 (0.05) 0%
2018 460.30 (0.53) 0% 57 (0.06) 0%
2019 0 (0.59) 0% 66 (0.06) 0%
2020 590 (0.60) 0% 0 (0.07) 0%
2021 610 (0.79) 0% 0 (0.08) 0%
2022 800 (1.11) 0% 0 (0.12) 0%
2023 940 (0.24) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV194,999241,367178,003191,411901,7241,113,268788,120604,352588,935532,808542,471327,273296,218208,050
Tổng lợi nhuận trước thuế19,15927,89131,85319,199159,877151,632100,62384,24377,34769,07760,66163,94541,76914,880
Lợi nhuận sau thuế 15,22422,02625,04116,304125,241121,43982,15668,37061,24755,11848,61450,99632,71711,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,17721,93625,05816,276125,083121,15881,75566,84258,37952,19445,46444,92230,05910,255
Tổng tài sản764,812773,362755,134767,703769,876713,007544,078450,881399,502341,195349,723250,311186,421164,725
Tổng nợ132,093155,905129,486168,009169,308179,504109,49772,60559,68880,634118,38660,55034,43623,907
Vốn chủ sở hữu632,719617,457625,648599,694600,567533,503434,581378,276339,814260,560231,337189,760151,985140,818


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |