CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

31
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31
31
31
30.45
35,900
15.6K
2.1K
14.8x
2.0x
10% # 13%
1.3
1,219 Bi
40 Mi
45,243
33.7 - 19.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.60 1,200 31.00 5,500
30.55 5,200 31.10 100
30.50 9,400 31.20 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
16,800 700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.15 (0.00) 84.5%
HSG 17.70 (-0.15) 5.4%
VCS 59.10 (1.20) 4.5%
NKG 15.45 (0.00) 3.4%
HT1 12.00 (-0.15) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 31 0 1,500 1,500
09:18 31 0 4,500 6,000
09:23 31 0 500 6,500
09:35 31 0 1,000 7,500
09:39 30.45 -0.55 100 7,600
09:43 30.50 -0.50 100 7,700
09:44 30.50 -0.50 100 7,800
10:10 30.60 -0.40 100 7,900
10:14 30.60 -0.40 200 8,100
10:15 30.95 -0.05 1,800 9,900
10:16 30.95 -0.05 200 10,100
10:22 31 0 100 10,200
10:24 30.55 -0.45 100 10,300
10:26 30.50 -0.50 300 10,600
10:30 30.55 -0.45 600 11,200
10:57 30.55 -0.45 100 11,300
11:10 30.55 -0.45 300 11,600
11:19 30.55 -0.45 2,300 13,900
11:21 30.55 -0.45 500 14,400
11:23 30.55 -0.45 500 14,900
11:28 30.55 -0.45 500 15,400
13:10 30.55 -0.45 200 15,600
13:32 30.95 -0.05 3,700 19,300
13:36 30.80 -0.20 1,000 20,300
13:37 30.60 -0.40 300 20,600
13:51 30.90 -0.10 1,600 22,200
14:26 30.60 -0.40 1,000 23,200
14:46 31 0 12,700 35,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 348 (0.54) 0% 55.68 (0.05) 0%
2018 460.30 (0.53) 0% 57 (0.06) 0%
2019 0 (0.59) 0% 66 (0.06) 0%
2020 590 (0.60) 0% 0 (0.07) 0%
2021 610 (0.79) 0% 0 (0.08) 0%
2022 800 (1.11) 0% 0 (0.12) 0%
2023 940 (0.24) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV258,649194,999241,367178,003873,019901,7241,113,268788,120604,352588,935532,808542,471327,273296,218
Tổng lợi nhuận trước thuế25,24419,15927,89131,853104,148159,877151,632100,62384,24377,34769,07760,66163,94541,769
Lợi nhuận sau thuế 20,33515,22422,02625,04182,625125,241121,43982,15668,37061,24755,11848,61450,99632,717
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,29315,17721,93625,05882,465125,083121,15881,75566,84258,37952,19445,46444,92230,059
Tổng tài sản813,525764,812773,362755,134813,525769,876713,007544,078450,881399,502341,195349,723250,311186,421
Tổng nợ199,020132,093155,905129,486199,020169,308179,504109,49772,60559,68880,634118,38660,55034,436
Vốn chủ sở hữu614,506632,719617,457625,648614,506600,567533,503434,581378,276339,814260,560231,337189,760151,985


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |