CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

47.60
-0.05
(-0.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47.65
47
47.70
47
2,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
31.2
6.8k
6.3 lần
17%
22%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
964 tỷ
20 triệu
31,664
53 - 37.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
181 tỷ
603 tỷ
30.1%
76.9%
50 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.90 (0.35) 75.9%
HSG 21.75 (0.30) 6.3%
VCS 56.50 (0.70) 4.4%
NKG 22.90 (-0.10) 2.9%
HT1 12.25 (0.05) 2.2%
GAB 196.40 (0.00) 1.4%
POM 4.60 (0.01) 0.6%
CVT 32.00 (0.00) 0.6%
ACC 11.35 (0.25) 0.6%
BCC 9.20 (0.10) 0.5%
VGS 22.60 (0.40) 0.5%
LBM 47.60 (-0.05) 0.5%
DTL 15.30 (-0.60) 0.4%
GKM 32.10 (0.10) 0.4%
THG 39.95 (0.05) 0.4%
VIT 14.60 (-0.60) 0.4%
BTS 5.60 (0.00) 0.3%
TEG 9.96 (0.06) 0.3%
HOM 5.10 (0.00) 0.2%
VHL 14.20 (0.50) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.10 400 47.60 200
47.05 1,800 47.65 3,600
47.00 1,200 47.70 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,500 100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 47 -0.65 100 100
09:17 47.70 0.05 100 200
09:19 47.70 0.05 400 600
09:20 47.70 0.05 500 1,100
13:10 47.10 -0.55 100 1,200
13:30 47.50 -0.15 100 1,300
14:45 47.60 -0.05 1,300 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 348 (0.54) 0% 55.68 (0.05) 0%
2018 460.30 (0.53) 0% 57 (0.06) 0%
2019 0 (0.59) 0% 66 (0.06) 0%
2020 590 (0.60) 0% 0 (0.07) 0%
2021 610 (0.79) 0% 0 (0.08) 0%
2022 800 (1.11) 0% 0 (0.12) 0%
2023 940 (0.24) 0% 0 (0.04) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc