CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30
29.70
30.50
28.45
53,700
32.4k / 16.1K
5.6k / 2.8K
5.4 lần / 10.8lần
0.9 lần / 1.9lần
14% # 17%
0.8
579 tỷ
19 triệu / 39t
25,735
32.6 - 20.8
129 tỷ
626 tỷ
20.7%
82.85%
57 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.00 200 30.05 200
28.70 1,100 30.10 600
28.65 200 30.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.45 (0.10) 82.9%
HSG 23.15 (0.30) 6.7%
VCS 69.50 (0.70) 5.2%
NKG 23.35 (0.15) 2.9%
HT1 13.10 (0.20) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 29.70 -0.20 500 500
09:17 30.50 0.60 100 600
09:39 30.10 0.20 300 900
09:40 30 0.10 900 1,800
09:42 30 0.10 4,400 6,200
09:56 30 0.10 100 6,300
09:57 30 0.10 900 7,200
09:58 29.80 -0.10 2,000 9,200
09:59 29.80 -0.10 1,400 10,600
10:10 29.10 -0.80 5,300 15,900
10:17 29 -0.90 8,000 23,900
10:18 29 -0.90 1,900 25,800
10:19 29 -0.90 100 25,900
10:22 29.90 0 100 26,000
10:23 29.90 0 100 26,100
10:26 29.80 -0.10 100 26,200
11:19 29.70 -0.20 500 26,700
13:10 29 -0.90 5,000 31,700
13:12 29 -0.90 100 31,800
13:19 29 -0.90 100 31,900
13:20 29 -0.90 200 32,100
13:21 29 -0.90 100 32,200
13:23 28.65 -1.25 1,100 33,300
13:31 29 -0.90 100 33,400
13:33 29 -0.90 200 33,600
13:36 29 -0.90 200 33,800
13:42 29.10 -0.80 2,000 35,800
13:56 28.60 -1.30 3,300 39,100
13:57 28.50 -1.40 1,700 40,800
13:59 28.50 -1.40 400 41,200
14:10 28.45 -1.45 1,500 42,700
14:11 28.50 -1.40 100 42,800
14:12 28.50 -1.40 500 43,300
14:13 28.50 -1.40 1,700 45,000
14:21 28.60 -1.30 100 45,100
14:27 28.65 -1.25 200 45,300
14:28 29.10 -0.80 500 45,800
14:29 29.30 -0.60 1,100 46,900
14:45 30 0.10 6,800 53,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 348 (0.54) 0% 55.68 (0.05) 0%
2018 460.30 (0.53) 0% 57 (0.06) 0%
2019 0 (0.59) 0% 66 (0.06) 0%
2020 590 (0.60) 0% 0 (0.07) 0%
2021 610 (0.79) 0% 0 (0.08) 0%
2022 800 (1.11) 0% 0 (0.12) 0%
2023 940 (0.24) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV178,003191,411190,617283,277901,7241,113,268788,120604,352588,935532,808542,471327,273296,218208,050
Tổng lợi nhuận trước thuế31,85319,19924,20964,933159,877151,632100,62384,24377,34769,07760,66163,94541,76914,880
Lợi nhuận sau thuế 25,04116,30416,91949,970125,241121,43982,15668,37061,24755,11848,61450,99632,71711,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,05816,27616,92249,950125,083121,15881,75566,84258,37952,19445,46444,92230,05910,255
Tổng tài sản755,134767,703784,057751,407769,876713,007544,078450,881399,502341,195349,723250,311186,421164,725
Tổng nợ129,486168,009181,210164,936169,308179,504109,49772,60559,68880,634118,38660,55034,43623,907
Vốn chủ sở hữu625,648599,694602,847586,471600,567533,503434,581378,276339,814260,560231,337189,760151,985140,818


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc