CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

36
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36
36
36.95
36
37,700
15.6K
2.1K
13.8x
1.8x
10% # 13%
1.2
1,136 Bi
40 Mi
47,627
33.7 - 20.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.00 500 36.15 300
35.75 100 36.30 100
35.70 100 36.60 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.00 (-0.55) 86.2%
HSG 15.40 (-1.00) 4.7%
VCS 46.50 (-0.90) 4.0%
NKG 14.60 (-1.00) 2.9%
HT1 14.50 (-0.45) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 36 0 500 500
09:21 36.10 0.10 100 600
09:22 36.10 0.10 200 800
09:24 36.10 0.10 800 1,600
09:29 36 0 1,000 2,600
09:37 36.10 0.10 100 2,700
09:45 36.10 0.10 100 2,800
09:58 36.05 0.05 200 3,000
09:59 36 0 4,000 7,000
10:10 36.10 0.10 900 7,900
10:13 36.30 0.30 1,800 9,700
10:24 36.30 0.30 1,200 10,900
10:26 36.30 0.30 900 11,800
10:28 36.30 0.30 300 12,100
10:51 36.30 0.30 100 12,200
10:58 36.95 0.95 100 12,300
11:11 36.95 0.95 2,100 14,400
13:10 36.90 0.90 1,000 15,400
13:11 36.35 0.35 100 15,500
13:13 36.30 0.30 14,000 29,500
13:23 36.30 0.30 200 29,700
14:10 36 0 5,200 34,900
14:13 36 0 300 35,200
14:16 36 0 200 35,400
14:19 36 0 100 35,500
14:21 36 0 200 35,700
14:24 36 0 500 36,200
14:29 36 0 700 36,900
14:30 36 0 100 37,000
14:46 36 0 700 37,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 348 (0.54) 0% 55.68 (0.05) 0%
2018 460.30 (0.53) 0% 57 (0.06) 0%
2019 0 (0.59) 0% 66 (0.06) 0%
2020 590 (0.60) 0% 0 (0.07) 0%
2021 610 (0.79) 0% 0 (0.08) 0%
2022 800 (1.11) 0% 0 (0.12) 0%
2023 940 (0.24) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV258,649194,999241,367178,003873,019901,7241,113,268788,120604,352588,935532,808542,471327,273296,218
Tổng lợi nhuận trước thuế25,24419,15927,89131,853104,148159,877151,632100,62384,24377,34769,07760,66163,94541,769
Lợi nhuận sau thuế 20,33515,22422,02625,04182,625125,241121,43982,15668,37061,24755,11848,61450,99632,717
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,29315,17721,93625,05882,465125,083121,15881,75566,84258,37952,19445,46444,92230,059
Tổng tài sản813,525764,812773,362755,134813,525769,876713,007544,078450,881399,502341,195349,723250,311186,421
Tổng nợ199,020132,093155,905129,486199,020169,308179,504109,49772,60559,68880,634118,38660,55034,436
Vốn chủ sở hữu614,506632,719617,457625,648614,506600,567533,503434,581378,276339,814260,560231,337189,760151,985


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |