CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

35.40
-0.30
(-0.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.70
35.80
35.95
34.70
11,800
15.6K
2.1K
13.8x
1.8x
10% # 13%
1.2
1,136 Bi
40 Mi
47,627
33.7 - 20.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.10 200 35.60 200
35.00 400 35.75 1,900
34.95 2,500 35.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.20 (-0.10) 86.2%
HSG 16.75 (-0.10) 4.7%
VCS 48.40 (0.20) 4.0%
NKG 16.20 (-0.10) 2.9%
HT1 15.60 (-0.10) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 35.80 0.15 1,000 1,000
09:24 35.95 0.30 1,000 2,000
09:25 35.95 0.30 100 2,100
09:34 35.85 0.20 600 2,700
09:38 35.80 0.15 100 2,800
10:10 35.70 0.05 4,200 7,000
10:15 35.70 0.05 200 7,200
10:17 35.70 0.05 500 7,700
10:33 35 -0.65 2,900 10,600
10:34 34.90 -0.75 100 10,700
10:35 34.70 -0.95 100 10,800
10:37 35.60 -0.05 700 11,500
10:50 35.60 -0.05 100 11,600
10:57 35.40 -0.25 100 11,700
11:20 35.40 -0.25 100 11,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 348 (0.54) 0% 55.68 (0.05) 0%
2018 460.30 (0.53) 0% 57 (0.06) 0%
2019 0 (0.59) 0% 66 (0.06) 0%
2020 590 (0.60) 0% 0 (0.07) 0%
2021 610 (0.79) 0% 0 (0.08) 0%
2022 800 (1.11) 0% 0 (0.12) 0%
2023 940 (0.24) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV258,649194,999241,367178,003873,019901,7241,113,268788,120604,352588,935532,808542,471327,273296,218
Tổng lợi nhuận trước thuế25,24419,15927,89131,853104,148159,877151,632100,62384,24377,34769,07760,66163,94541,769
Lợi nhuận sau thuế 20,33515,22422,02625,04182,625125,241121,43982,15668,37061,24755,11848,61450,99632,717
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,29315,17721,93625,05882,465125,083121,15881,75566,84258,37952,19445,46444,92230,059
Tổng tài sản813,525764,812773,362755,134813,525769,876713,007544,078450,881399,502341,195349,723250,311186,421
Tổng nợ199,020132,093155,905129,486199,020169,308179,504109,49772,60559,68880,634118,38660,55034,436
Vốn chủ sở hữu614,506632,719617,457625,648614,506600,567533,503434,581378,276339,814260,560231,337189,760151,985


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |