CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

43
-0.70
(-1.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.70
42.80
43.50
42.65
14,600
32.4k
5.6k
7.7 lần
14%
17%
0.4
831 tỷ
20 triệu
31,664
53 - 37.8

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.70 (0.55) 76.9%
HSG 20.65 (0.15) 5.7%
VCS 67.00 (0.10) 4.8%
NKG 23.75 (0.20) 2.8%
HT1 11.90 (-0.25) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
ACC 13.85 (-0.10) 0.7%
VGS 29.70 (1.70) 0.7%
GKM 35.20 (0.20) 0.5%
CVT 29.15 (0.20) 0.5%
TEG 8.73 (-0.01) 0.5%
BCC 8.30 (0.10) 0.5%
THG 42.95 (0.00) 0.4%
LBM 43.00 (-0.70) 0.4%
DTL 14.00 (-0.10) 0.4%
VIT 16.10 (0.00) 0.4%
POM 2.82 (0.00) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.30 (-0.10) 0.1%
HOM 4.10 (0.30) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.80 200 43.00 100
42.70 1,700 43.40 400
42.65 100 43.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 12,500

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 42.80 -0.90 1,000 1,000
11:16 42.90 -0.80 100 1,100
11:19 42.90 -0.80 100 1,200
11:22 42.80 -0.90 1,000 2,200
11:23 42.80 -0.90 100 2,300
11:26 42.80 -0.90 100 2,400
12:59 43.50 -0.20 500 2,900
13:10 42.80 -0.90 300 3,200
13:11 42.80 -0.90 100 3,300
13:14 42.85 -0.85 100 3,400
13:18 42.85 -0.85 100 3,500
13:21 42.85 -0.85 100 3,600
13:25 42.95 -0.75 100 3,700
13:28 42.95 -0.75 100 3,800
13:32 42.90 -0.80 1,600 5,400
13:35 42.90 -0.80 100 5,500
13:36 42.90 -0.80 2,000 7,500
13:39 42.80 -0.90 100 7,600
13:41 42.80 -0.90 1,800 9,400
13:42 42.70 -1 2,600 12,000
13:43 42.70 -1 700 12,700
13:46 42.70 -1 100 12,800
13:50 42.70 -1 100 12,900
13:51 43.40 -0.30 100 13,000
13:53 42.70 -1 100 13,100
13:57 42.70 -1 100 13,200
14:10 42.70 -1 300 13,500
14:11 42.70 -1 100 13,600
14:14 42.70 -1 100 13,700
14:18 42.70 -1 100 13,800
14:22 42.70 -1 100 13,900
14:25 42.80 -0.90 100 14,000
14:44 43 -0.70 600 14,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 348 (0.54) 0% 55.68 (0.05) 0%
2018 460.30 (0.53) 0% 57 (0.06) 0%
2019 0 (0.59) 0% 66 (0.06) 0%
2020 590 (0.60) 0% 0 (0.07) 0%
2021 610 (0.79) 0% 0 (0.08) 0%
2022 800 (1.11) 0% 0 (0.12) 0%
2023 940 (0.24) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV178,003191,411190,617283,277901,7241,113,268788,120604,352588,935532,808542,471327,273296,218208,050
Tổng lợi nhuận trước thuế31,85319,19924,20964,933159,877151,632100,62384,24377,34769,07760,66163,94541,76914,880
Lợi nhuận sau thuế 25,04116,30416,91949,970125,241121,43982,15668,37061,24755,11848,61450,99632,71711,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,05816,27616,92249,950125,083121,15881,75566,84258,37952,19445,46444,92230,05910,255
Tổng tài sản755,134767,703784,057751,407769,876713,007544,078450,881399,502341,195349,723250,311186,421164,725
Tổng nợ129,486168,009181,210164,936169,308179,504109,49772,60559,68880,634118,38660,55034,43623,907
Vốn chủ sở hữu625,648599,694602,847586,471600,567533,503434,581378,276339,814260,560231,337189,760151,985140,818


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc