CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ (pmp)

12.40
-1
(-7.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.40
12.30
12.40
12.30
1,800
17.0K
1.7K
7.8x
0.8x
3% # 10%
0.9
56 Bi
4 Mi
655
14.2 - 10.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.30 200 12.40 500
12.20 100 14.30 500
12.10 900 14.40 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 115.70 (0.60) 33.3%
NTP 63.80 (-6.20) 32.3%
AAA 9.85 (0.00) 13.4%
DNP 22.50 (-1.50) 10.2%
INN 53.10 (-0.80) 3.5%
SVI 68.00 (0.00) 3.1%
TPP 10.00 (0.00) 1.6%
MCP 28.00 (0.00) 1.5%
HII 4.84 (-0.05) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 12.30 -1.10 100 100
09:25 12.30 -1.10 800 900
10:10 12.40 -1 700 1,600
10:15 12.40 -1 100 1,700
14:12 12.40 -1 100 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 400 (0.40) 0% 10.90 (0.01) 0%
2018 436 (0.45) 0% 9.99 (0.01) 0%
2019 480.84 (0.36) 0% 6.70 (0.00) 0%
2020 420.61 (0.40) 0% 6.18 (0.01) 0%
2021 420.60 (0.59) 0% 0.01 (0.01) 61%
2022 563.75 (0.55) 0% 7.40 (0.01) 0%
2023 381.57 (0.26) 0% 6.35 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV157,939144,744133,825141,804538,049549,741594,203403,047356,259447,932397,196286,394294,832228,494
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9032,0041,2493,2059,3169,1478,5867,4235,48710,92615,46113,02312,66311,741
Lợi nhuận sau thuế 2,2871,5218592,5087,2997,1426,7196,1723,9338,68111,90010,34811,11310,177
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2871,5218592,5087,2997,1426,7196,1723,9338,68111,90010,34811,11310,177
Tổng tài sản241,175247,842238,293216,673238,293239,540255,044242,769219,920237,719196,875142,893124,503109,409
Tổng nợ169,986177,587169,627148,867169,559171,995189,012178,205157,662172,183130,96478,69061,62149,082
Vốn chủ sở hữu71,18970,25568,66667,80668,73367,54666,03264,56462,25865,53765,91164,20362,88260,326


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |