CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (ral)

131.80
-0.10
(-0.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
131.90
131.80
131.90
131
13,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
114.3
21.2k
4.2 lần
7%
19%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
2,352 tỷ
23 triệu
35,796
113.1 - 63.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 20.65 (-0.30) 56.2%
CAV 71.70 (-0.30) 13.3%
RAL 131.80 (-0.10) 9.7%
SAM 6.18 (0.01) 7.6%
PAC 31.95 (-0.05) 5.0%
MBG 4.10 (0.10) 1.6%
DQC 14.80 (0.20) 1.3%
PHN 57.30 (0.00) 1.2%
POT 18.30 (0.70) 1.2%
TSB 49.50 (-0.90) 1.1%
EMC 11.40 (0.00) 0.6%
VTB 10.10 (-0.35) 0.4%
DHP 11.10 (0.00) 0.3%
VTH 8.80 (0.00) 0.2%
TYA 9.70 (0.00) 0.2%
KSD 3.50 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
131.00 300 131.80 100
130.30 1,100 131.90 1,100
130.20 1,400 132.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,600 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 131.80 -0.10 200 200
10:21 131.80 -0.10 300 500
10:28 131.70 -0.20 300 800
11:10 131.30 -0.60 700 1,500
13:13 131.70 -0.20 100 1,600
13:20 131.30 -0.60 1,000 2,600
13:31 131.90 0 3,500 6,100
13:32 131.90 0 500 6,600
13:43 131.10 -0.80 5,500 12,100
13:52 131.10 -0.80 200 12,300
14:10 131.20 -0.70 100 12,400
14:12 131.30 -0.60 100 12,500
14:28 131 -0.90 500 13,000
14:44 131.80 -0.10 100 13,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,056 (3.28) 0% 170 (0.21) 0%
2018 3,270 (3.64) 0% 206 (0.20) 0%
2019 3,620 (4.27) 0% 204 (0.13) 0%
2020 3,200 (4.93) 0% 0.04 (0.34) 840%
2021 4,500 (5.72) 0% 0 (0.40) 0%
2022 5,300 (6.93) 0% 0 (0.49) 0%
2023 6,100 (3.66) 0% 0 (0.29) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,383,8491,281,9971,526,8202,137,5998,330,2656,927,5645,719,8324,931,4034,266,9423,637,1053,275,1372,940,8392,662,9672,600,175
Tổng lợi nhuận trước thuế207,185102,422116,325192,295618,227608,843501,622423,888161,549259,179271,183188,908126,15588,784
Lợi nhuận sau thuế 194,52196,887110,378182,486584,272485,827398,242336,082125,170204,327214,314147,05593,86165,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ194,52196,887110,378182,486584,272485,827398,242336,082125,170204,327214,314147,05593,86165,642
Tổng tài sản7,783,5637,574,3617,485,9497,797,3027,751,6886,716,4835,392,2974,026,0123,014,7172,739,7942,380,8502,096,8511,986,4572,284,363
Tổng nợ4,809,2914,794,6104,744,2164,993,1214,777,4164,094,7884,023,2052,946,7042,180,1951,917,7741,642,0431,480,9031,446,2221,780,016
Vốn chủ sở hữu2,974,2722,779,7512,741,7332,804,1812,974,2722,621,6951,369,0911,079,308834,522822,020738,807615,948540,235504,347


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc