CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam (tya)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
9.90
10
9.80
3,700
16.1k
0.5k
20.8 lần
1%
3%
0.5
307 tỷ
31 triệu
37,345
12.8 - 10
560 tỷ
495 tỷ
113.3%
46.89%
45 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 21.85 (-0.05) 56.5%
CAV 72.00 (1.50) 12.5%
RAL 132.90 (-0.10) 9.7%
SAM 6.20 (-0.05) 7.3%
PAC 32.00 (-0.50) 4.7%
DQC 15.05 (0.30) 1.6%
MBG 4.30 (0.10) 1.5%
PHN 64.00 (1.00) 1.4%
POT 18.40 (0.00) 1.1%
TSB 50.50 (0.50) 1.0%
TYA 10.00 (0.00) 0.9%
EMC 11.40 (0.00) 0.5%
VTB 10.20 (0.00) 0.4%
DHP 11.00 (0.00) 0.3%
VTH 9.00 (0.00) 0.2%
KSD 3.70 (0.20) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 1,500 10.20 400
9.86 600 10.25 100
9.85 1,000 10.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 9.90 -0.10 200 200
09:17 9.80 -0.20 300 500
09:39 9.80 -0.20 800 1,300
09:42 9.90 -0.10 1,700 3,000
09:44 10 0 700 3,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,346.62 (1.56) 0% 67.74 (0.07) 0%
2018 1,714.44 (1.79) 0% 87.69 (0.06) 0%
2019 0 (1.88) 0% 89.80 (0.09) 0%
2020 1,951.91 (1.66) 0% 87.99 (0.07) 0%
2021 1,602.58 (2.13) 0% 75.41 (0.07) 0%
2022 2,219.45 (2.09) 0% 93.46 (0.03) 0%
2023 1,800.35 (0.38) 0% 47.32 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV367,192398,464349,280341,7941,467,7912,087,7102,127,1131,657,3831,882,7601,786,3621,556,9651,291,3141,409,0501,206,965
Tổng lợi nhuận trước thuế18,1586,6088,407-2,05217,85240,25682,44087,823108,69077,66287,33561,11877,33853,012
Lợi nhuận sau thuế 14,9461,6953,133-5,00496131,95066,97971,50488,97063,18171,42848,79962,49945,403
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,9461,6953,133-5,00496131,95066,97971,50488,97063,18171,42848,79962,49945,403
Tổng tài sản1,055,081987,7331,001,8851,038,812955,3431,047,5981,215,935892,193914,006811,257876,890717,368773,816727,534
Tổng nợ560,401505,005520,852560,912475,608555,737726,704414,427434,910365,215409,370283,215386,868374,035
Vốn chủ sở hữu494,681482,728481,034477,900479,735491,861489,231477,766479,096446,042467,520434,153386,948353,499


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc