CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 (tv3)

11.60
-0.30
(-2.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
12
12
11.30
20,300
16.3K
1.2K
9.8x
0.8x
4% # 8%
1.1
116 Bi
10 Mi
6,433
13.8 - 10.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 5,600 11.60 1,200
11.40 3,500 11.70 1,300
11.30 2,700 11.80 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 38.70 (0.00) 62.4%
VNC 34.00 (-0.60) 16.3%
TV4 14.70 (0.00) 8.4%
SDA 3.10 (0.00) 3.5%
TV3 11.60 (-0.30) 3.3%
KPF 1.20 (0.00) 2.2%
INC 26.30 (-2.90) 1.5%
VLA 10.80 (0.30) 1.3%
VCM 8.00 (-0.80) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12 0.70 2,000 2,000
10:10 11.80 0.50 200 2,200
11:10 11.80 0.50 800 3,000
11:11 11.80 0.50 200 3,200
11:12 11.70 0.40 1,400 4,600
11:14 11.60 0.30 3,700 8,300
13:10 11.60 0.30 100 8,400
13:41 11.60 0.30 400 8,800
13:56 11.60 0.30 4,600 13,400
14:10 11.30 0 5,500 18,900
14:23 11.50 0.20 100 19,000
14:26 11.60 0.30 300 19,300
14:29 11.60 0.30 1,000 20,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 345 (0.40) 0% 13.20 (0.01) 0%
2018 356 (0.38) 0% 14.40 (0.01) 0%
2019 390 (0.39) 0% 16 (0.02) 0%
2020 430 (0.41) 0% 19.20 (0.02) 0%
2021 430 (0.31) 0% 20 (0.02) 0%
2022 350 (0.25) 0% 20.80 (0.02) 0%
2023 285 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV107,30927,77230,99519,010185,086200,934251,241314,886408,938388,749381,486400,545307,540260,715
Tổng lợi nhuận trước thuế12,10725395323713,03117,71523,60323,77624,35223,01218,69217,77616,29914,037
Lợi nhuận sau thuế 11,35925331923711,75414,82819,88618,73119,62016,91914,45613,96112,89710,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,35925331923711,75414,82819,88618,73119,62016,91914,45613,96112,89710,480
Tổng tài sản265,717257,837226,591236,182265,663283,949269,461336,760318,880313,334290,976276,322259,462222,607
Tổng nợ110,586109,30678,31386,516110,946134,521127,413212,480203,225204,882189,220178,984172,371145,673
Vốn chủ sở hữu155,131148,531148,279149,666154,718149,429142,049124,280115,655108,453101,75697,33887,09176,934


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |