Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí (pet)

25.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.10
25.10
25.10
25.10
0
20.4k
1.0k
26.1 lần
1%
5%
2.3
2,694 tỷ
107 triệu
606,062
31.3 - 7.8
8,238 tỷ
2,187 tỷ
376.8%
20.98%
948 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 77.40 (0.00) 49.6%
BSR 19.20 (0.00) 16.6%
PLX 40.00 (0.00) 14.2%
PVS 43.00 (0.00) 5.5%
PVD 31.60 (0.00) 4.8%
PVI 49.70 (0.00) 3.3%
PVT 28.10 (0.00) 2.4%
PET 25.10 (0.00) 0.8%
PLC 28.60 (0.00) 0.7%
PGS 32.80 (0.00) 0.4%
PXL 14.90 (0.00) 0.3%
PVC 15.10 (0.00) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 17.50 (0.00) 0.2%
PVB 28.00 (0.00) 0.2%
PCT 9.70 (0.00) 0.1%
PTL 3.84 (0.00) 0.1%
PXS 3.20 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (0.00) 0.0%
ASP 4.20 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9,000 (10.83) 0% 158 (0.14) 0%
2018 9,000 (11.24) 0% 135 (0.13) 0%
2019 0 (10.15) 0% 135 (0.13) 0%
2020 9,100 (13.67) 0% 140 (0.14) 0%
2021 15,000 (17.92) 0% 0.01 (0.31) 3,115%
2022 20,000 (17.92) 0% 336 (0.18) 0%
2023 18,000 (4.32) 0% 240 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,358,6754,550,3054,324,6584,590,68817,482,76917,773,88417,920,84313,666,41010,148,62911,237,35310,834,56610,058,56610,906,72811,742,908
Tổng lợi nhuận trước thuế52,75258,37267,1826,634182,430213,096415,340206,943185,145182,512202,463211,711274,167310,927
Lợi nhuận sau thuế 39,38142,34751,0104,065138,997167,418311,459140,167127,317129,942143,819166,978211,895235,853
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,12322,61741,5633,761111,425110,430264,844137,252122,071113,081131,363143,682172,905192,747
Tổng tài sản10,424,42810,088,3528,776,1369,789,5919,479,4769,039,4968,493,1406,320,7574,966,3355,563,0626,172,7796,227,0065,144,6625,764,544
Tổng nợ8,237,8697,961,7276,667,0527,693,8857,293,2166,977,0846,553,4124,657,5913,326,0173,942,6524,512,1984,579,1473,570,2954,265,314
Vốn chủ sở hữu2,186,5592,126,6242,109,0852,095,7052,186,2602,062,4111,939,7281,663,1661,640,3181,620,4101,660,5811,647,8591,574,3671,499,230


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc