CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung (pxm)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
8 tỷ
15 triệu
38,802
1.1 - 0.6
513 tỷ
-472 tỷ
-108.6%
-1,160.09%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.10 (-1.30) 49.6%
BSR 19.10 (-0.10) 16.6%
PLX 40.20 (0.20) 14.2%
PVS 42.50 (-0.50) 5.5%
PVD 31.40 (-0.20) 4.8%
PVI 49.10 (-0.60) 3.3%
PVT 28.95 (0.85) 2.4%
PET 24.55 (-0.55) 0.8%
PLC 28.20 (-0.40) 0.7%
PGS 30.00 (-2.80) 0.4%
PXL 14.30 (-0.60) 0.3%
PVC 14.90 (-0.20) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.10 (0.60) 0.2%
PVB 28.50 (0.50) 0.2%
PCT 9.60 (-0.10) 0.1%
PTL 3.84 (0.00) 0.1%
PXS 3.20 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (0.00) 0.0%
ASP 4.30 (0.10) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 16 (0.02) 0% 0 (-0.07) 0%
2017 6.31 (0.00) 0% 0 (-0.05) 0%
2018 5.51 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 6.30 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 3.87 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 3.47 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 3.56 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 2.21 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1723694752811,3832,0351,5551,5283,2475,7894,86523,02710,59051,822
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,842-4,710-4,745-5,767-19,875-20,181-19,101-16,686-21,668-21,611-48,652-66,785-29,866-89,923
Lợi nhuận sau thuế -4,842-4,710-4,745-5,767-19,875-20,181-19,101-16,686-21,668-21,611-48,652-67,116-29,866-89,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,842-4,710-4,745-5,767-19,875-20,181-19,101-16,686-21,668-21,611-48,652-67,116-29,866-89,923
Tổng tài sản40,69040,97640,97941,11640,97642,46643,59847,19648,74652,03466,631108,105167,884194,138
Tổng nợ512,730508,174503,466498,859508,174489,788470,739455,236440,100421,719414,705407,527400,190396,579
Vốn chủ sở hữu-472,039-467,197-462,488-457,742-467,197-447,322-427,142-408,040-391,354-369,685-348,074-299,422-232,306-202,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc