CTCP Thủy sản MeKong (aam)

8.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
8.54
8.90
8.54
500
23.5k
0k
0 lần
0.4 lần
0% # 0%
0.6
76 tỷ
10 triệu
13,894
11.8 - 8.7

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 77.00 (-1.50) 57.9%
ANV 30.60 (-0.50) 13.8%
FMC 52.80 (-0.80) 11.4%
IDI 11.50 (-0.20) 8.8%
CMX 8.69 (-0.01) 2.9%
ACL 12.70 (-0.15) 2.1%
ABT 34.60 (0.10) 1.4%
SJ1 11.20 (0.00) 0.9%
KHS 11.00 (0.00) 0.4%
AAM 8.90 (0.00) 0.3%
BLF 4.50 (0.20) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 300 8.80 100
8.60 2,600 8.90 900
8.55 1,000 8.96 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 8.54 -0.36 100 100
10:12 8.85 -0.05 100 200
10:38 8.60 -0.30 100 300
13:57 8.90 0 200 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 280 (0.23) 0% 5 (0.00) 0%
2018 220 (0.22) 0% 5 (0.01) 0%
2019 220 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2020 220 (0.12) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 180 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2023 180 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,56537,78929,31941,828139,259212,008134,110122,651225,543219,917225,796278,649357,584441,396
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,072-637-1,0131,09879717,876228-11,99510,26511,9111,1751,9043,10411,714
Lợi nhuận sau thuế -2,072-381-1,01386470316,900226-11,9678,3099,5931,1321,5702,5648,881
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,072-381-1,01386470316,900226-11,9678,3099,5931,1321,5702,5648,881
Tổng tài sản210,835212,857218,110213,014212,857218,580201,088210,819227,508229,959251,561257,904321,934297,191
Tổng nợ10,27110,22215,0238,88710,2229,0436,76116,71816,09318,28010,60412,92572,28139,846
Vốn chủ sở hữu200,564202,636203,087204,127202,636209,536194,326194,101211,415211,679240,957244,978249,653257,345


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc