CTCP Thực phẩm Sao Ta (fmc)

52.80
-0.80
(-1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
53.60
53.60
53.60
52
32,800
35.0k
4.3k
12.3 lần
1.5 lần
8% # 12%
1.1
3,454 tỷ
65 triệu
105,579
52.1 - 28.6
1,212 tỷ
2,291 tỷ
52.9%
0%
641 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
52.50 2,600 52.80 300
52.40 1,200 53.00 600
52.30 9,500 53.20 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
900 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 77.00 (-1.50) 57.9%
ANV 30.60 (-0.50) 13.8%
FMC 52.80 (-0.80) 11.4%
IDI 11.50 (-0.20) 8.8%
CMX 8.69 (-0.01) 2.9%
ACL 12.70 (-0.15) 2.1%
ABT 34.60 (0.10) 1.4%
SJ1 11.20 (0.00) 0.9%
KHS 11.00 (0.00) 0.4%
AAM 8.90 (0.00) 0.3%
BLF 4.50 (0.20) 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 53.60 0 100 100
09:25 53.50 -0.10 200 300
09:27 52 -1.60 1,000 1,300
09:28 52.40 -1.20 200 1,500
09:29 52.40 -1.20 300 1,800
09:32 53.50 -0.10 1,000 2,800
09:41 53.50 -0.10 200 3,000
09:43 53 -0.60 500 3,500
09:44 53 -0.60 500 4,000
09:55 52.60 -1 500 4,500
09:56 53 -0.60 100 4,600
10:12 53 -0.60 100 4,700
10:18 53 -0.60 100 4,800
10:19 53 -0.60 600 5,400
10:36 53 -0.60 300 5,700
10:50 53 -0.60 500 6,200
10:55 53 -0.60 100 6,300
10:58 53 -0.60 100 6,400
11:10 53 -0.60 100 6,500
11:18 53 -0.60 100 6,600
11:19 53 -0.60 100 6,700
12:59 53 -0.60 300 7,000
13:10 52.40 -1.20 3,600 10,600
13:13 52.40 -1.20 100 10,700
13:20 52.70 -0.90 1,000 11,700
13:23 52.40 -1.20 2,000 13,700
13:27 52.40 -1.20 500 14,200
13:30 52.40 -1.20 100 14,300
13:38 52.80 -0.80 400 14,700
13:39 52.80 -0.80 200 14,900
13:40 52.80 -0.80 100 15,000
13:43 52.90 -0.70 200 15,200
13:46 53 -0.60 300 15,500
13:47 53 -0.60 200 15,700
13:49 52.70 -0.90 100 15,800
13:50 52.70 -0.90 100 15,900
13:51 52.70 -0.90 100 16,000
13:52 52.50 -1.10 500 16,500
13:53 52.50 -1.10 300 16,800
14:10 52.80 -0.80 700 17,500
14:13 52.80 -0.80 300 17,800
14:22 52.50 -1.10 1,000 18,800
14:24 52.50 -1.10 1,600 20,400
14:26 52.40 -1.20 700 21,100
14:28 52.50 -1.10 1,200 22,300
14:29 53 -0.60 1,200 23,500
14:44 52.80 -0.80 9,300 32,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,375 (3.51) 0% 100 (0.11) 0%
2018 4,350 (3.81) 0% 140 (0.18) 0%
2019 4,350 (3.73) 0% 180 (0.23) 0%
2020 4,170 (4.43) 0% 0.03 (0.23) 904%
2021 4,650 (5.20) 0% 0 (0.29) 0%
2022 5,290 (5.71) 0% 0 (0.32) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,461,4231,252,7751,793,4861,032,7655,089,0815,707,2035,204,3754,433,2343,730,0913,813,7103,511,1723,085,6512,888,9002,900,377
Tổng lợi nhuận trước thuế57,43088,65088,09977,199304,596328,414288,962236,527235,988194,027114,593108,522104,65478,552
Lợi nhuận sau thuế 57,20788,75989,29575,605302,336321,018287,089225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,69882,32881,58068,416276,067309,023267,038225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,790
Tổng tài sản3,503,1703,344,3893,594,8803,200,8243,356,1842,988,8072,699,7831,711,1621,520,8391,495,2441,649,7511,374,0211,343,9591,189,902
Tổng nợ1,211,8221,110,3321,449,5871,145,1471,122,044872,745723,028630,014582,081806,3051,075,557898,370998,927800,607
Vốn chủ sở hữu2,291,3472,234,0572,145,2932,055,6772,234,1412,116,0621,976,7551,081,147938,758688,939574,194475,651345,032389,295


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc