CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang (acl)

12.60
-0.10
(-0.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.70
12.70
12
37,300
16.0k
0.3k
50.8 lần
0.8 lần
1% # 2%
1.3
637 tỷ
50 triệu
54,257
15.6 - 8.2
893 tỷ
801 tỷ
111.4%
0%
50 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.55 1,000 12.60 6,800
12.50 500 12.65 1,200
12.45 2,000 12.70 3,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 74.70 (-2.30) 57.9%
ANV 30.35 (-0.25) 13.7%
FMC 53.00 (0.20) 11.5%
IDI 11.45 (-0.05) 8.8%
CMX 8.69 (0.00) 2.9%
ACL 12.60 (-0.10) 2.1%
ABT 33.20 (-1.40) 1.3%
SJ1 11.90 (0.70) 0.9%
KHS 11.00 (0.00) 0.4%
AAM 9.00 (0.10) 0.3%
BLF () 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:58 12.70 -0.15 100 100
10:10 12.70 -0.15 200 300
10:24 12.70 -0.15 500 800
10:58 12.60 -0.25 200 1,000
11:10 12.70 -0.15 1,100 2,100
12:59 12.45 -0.40 14,000 16,100
13:10 12.70 -0.15 900 17,000
13:12 12.70 -0.15 10,300 27,300
13:16 12.65 -0.20 1,100 28,400
13:45 12.65 -0.20 200 28,600
14:10 12.60 -0.25 2,200 30,800
14:20 12.40 -0.45 2,000 32,800
14:21 12.60 -0.25 1,000 33,800
14:22 12.60 -0.25 3,100 36,900
14:24 12.55 -0.30 100 37,000
14:25 12.55 -0.30 100 37,100
14:26 12.60 -0.25 100 37,200
14:44 12.60 -0.25 100 37,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.19) 0% 25 (0.02) 0%
2018 0 (1.69) 0% 35 (0.23) 1%
2019 0 (1.42) 0% 180 (0.14) 0%
2020 1,350 (0.96) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,400 (1.22) 0% 0.01 (0.04) 842%
2022 1,450 (1.17) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,300 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV321,122414,322339,190224,5741,117,7741,174,0221,224,023959,1331,423,6661,693,5251,190,4291,291,5821,143,691855,713
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5701,8195,4074,64513,749134,69247,80331,082157,896259,03023,21324,00630,39514,089
Lợi nhuận sau thuế 2,2751,3064,7984,1299,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,13312,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2751,3064,7984,1299,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,13312,312
Tổng tài sản1,694,1311,751,3371,769,5041,673,8141,749,1801,481,3701,458,1791,659,5421,461,1881,343,3781,099,6341,185,0631,209,725837,341
Tổng nợ892,714950,072969,468878,500950,038656,970751,727965,082794,912784,615725,672832,678909,403556,952
Vốn chủ sở hữu801,416801,265800,035795,314799,142824,400706,453694,460666,276558,763373,963352,384300,321280,388


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc