CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (abt)

33.20
-1.40
(-4.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.60
34.20
34.60
33.20
5,100
51.5k
7.1k
4.9 lần
0.7 lần
10% # 14%
0.7
321 tỷ
12 triệu
13,988
37.2 - 28.5
197 tỷ
478 tỷ
41.1%
0%
56 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.15 5,600 34.60 900
33.10 900 34.65 100
33.05 100 35.45 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 74.70 (-2.30) 57.9%
ANV 30.35 (-0.25) 13.7%
FMC 53.00 (0.20) 11.5%
IDI 11.45 (-0.05) 8.8%
CMX 8.69 (0.00) 2.9%
ACL 12.60 (-0.10) 2.1%
ABT 33.20 (-1.40) 1.3%
SJ1 11.90 (0.70) 0.9%
KHS 11.00 (0.00) 0.4%
AAM 9.00 (0.10) 0.3%
BLF () 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:22 34.20 -0.30 100 100
10:30 34.60 0.10 500 600
10:53 34.60 0.10 2,900 3,500
14:44 33.20 -1.30 1,600 5,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.39) 0% 60 (0.03) 0%
2018 0 (0.40) 0% 48 (0.07) 0%
2019 400 (0.36) 0% 0 (0.05) 0%
2020 400 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (0.34) 0% 0 (0.03) 0%
2023 600 (0.26) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV121,866139,756134,558134,565532,793617,432343,462331,314361,150397,684385,996424,790474,171450,177
Tổng lợi nhuận trước thuế12,69614,34815,57830,09670,44569,98836,37916,36550,70573,55433,04154,14777,71990,438
Lợi nhuận sau thuế 11,17112,34413,95928,37163,87264,28933,79314,28848,69566,72928,22547,67168,88577,505
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,17112,34413,95928,37163,87264,28933,79313,85148,69566,72928,22547,67168,88577,505
Tổng tài sản675,178651,384578,760650,343651,384622,540594,274543,675538,462535,545634,346649,276584,656656,658
Tổng nợ196,741160,565100,285179,938160,565151,648175,678132,992125,320115,867230,224233,570177,164240,949
Vốn chủ sở hữu478,436490,819478,475470,405490,819470,891418,596410,683413,142419,678404,122415,707407,492415,709


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc