CTCP Thủy sản Bạc Liêu (blf)

4.50
0.20
(4.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.50
4.50
4.50
6,400
10.1k
0.4k
11.9 lần
0.4 lần
1% # 4%
1.0
51 tỷ
12 triệu
24,945
3.2 - 3.2
379 tỷ
116 tỷ
325.7%
23.49%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.40 500 4.50 4,800
4.20 5,200 4.60 1,200
4.00 5,000 4.70 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 77.00 (-1.50) 57.9%
ANV 30.60 (-0.50) 13.8%
FMC 52.80 (-0.80) 11.4%
IDI 11.50 (-0.20) 8.8%
CMX 8.69 (-0.01) 2.9%
ACL 12.70 (-0.15) 2.1%
ABT 34.60 (0.10) 1.4%
SJ1 11.20 (0.00) 0.9%
KHS 11.00 (0.00) 0.4%
AAM 8.90 (0.00) 0.3%
BLF 4.50 (0.20) 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 4.50 0.10 5,800 5,800
09:38 4.50 0.10 600 6,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 1,500 (0.93) 0% 13.50 (0.00) 0%
2016 1,200 (0.66) 0% 8 (0.01) 0%
2019 620 (0.61) 0% 4.80 (0.01) 0%
2020 680 (0.54) 0% 6.40 (0.00) 0%
2021 650 (0.42) 0% 5.25 (-0.01) -0%
2022 520 (0.65) 0% 2.62 (-0.04) -1%
2023 650 (0.12) 0% 1.28 (-0.01) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV210,076159,122122,040580,021647,100424,016537,289610,709494,215495,944663,080929,7921,365,912
Tổng lợi nhuận trước thuế10,19812,474-12,9304,259-38,573-10,9944,0555,9681,1342,6874,9962,6123,504
Lợi nhuận sau thuế 10,19812,474-12,9304,259-38,573-10,9943,7455,1509462,4724,9962,6121,535
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,19812,474-12,9304,259-38,573-10,9943,7455,1509462,4724,9962,6121,535
Tổng tài sản494,710514,390519,888529,515494,710568,100513,924528,501524,999544,146550,360616,116651,786807,520
Tổng nợ378,508392,705408,401430,502378,508456,157363,408366,831367,073401,361408,465476,240566,339723,925
Vốn chủ sở hữu116,202121,685111,48799,013116,202111,943150,516161,670157,925142,786141,894139,87685,44683,595


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc