CTCP Camimex Group (cmx)

8.62
-0.07
(-0.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.69
8.69
8.72
8.60
112,000
15.0k
0.5k
16.4 lần
0.6 lần
2% # 4%
1.7
886 tỷ
102 triệu
308,777
11.7 - 5.2
2,061 tỷ
1,526 tỷ
135.1%
0%
29 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 8,300 8.62 700
8.56 4,700 8.63 1,500
8.55 7,700 8.65 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 76.30 (-0.70) 57.9%
ANV 30.45 (-0.15) 13.7%
FMC 53.30 (0.50) 11.5%
IDI 11.50 (0.00) 8.8%
CMX 8.62 (-0.07) 2.9%
ACL 12.70 (0.00) 2.1%
ABT 34.60 (0.00) 1.3%
SJ1 11.90 (0.70) 0.9%
KHS 11.00 (0.00) 0.4%
AAM 8.90 (0.00) 0.3%
BLF () 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 8.69 -0.01 1,300 1,300
09:15 8.70 0 5,200 6,500
09:17 8.70 0 500 7,000
09:18 8.69 -0.01 2,700 9,700
09:22 8.72 0.02 600 10,300
09:23 8.70 0 300 10,600
09:25 8.70 0 1,800 12,400
09:26 8.70 0 5,000 17,400
09:27 8.70 0 500 17,900
09:28 8.70 0 100 18,000
09:29 8.69 -0.01 100 18,100
09:36 8.69 -0.01 100 18,200
09:37 8.69 -0.01 300 18,500
09:38 8.69 -0.01 100 18,600
09:42 8.69 -0.01 5,100 23,700
09:43 8.69 -0.01 5,000 28,700
09:44 8.69 -0.01 100 28,800
09:51 8.69 -0.01 3,000 31,800
09:54 8.69 -0.01 1,200 33,000
09:57 8.65 -0.05 5,000 38,000
10:10 8.69 -0.01 900 38,900
10:15 8.69 -0.01 200 39,100
10:16 8.68 -0.02 500 39,600
10:17 8.68 -0.02 100 39,700
10:20 8.67 -0.03 600 40,300
10:21 8.67 -0.03 500 40,800
10:22 8.65 -0.05 200 41,000
10:23 8.65 -0.05 100 41,100
10:26 8.66 -0.04 100 41,200
10:29 8.68 -0.02 800 42,000
10:30 8.68 -0.02 5,000 47,000
10:31 8.66 -0.04 500 47,500
10:32 8.66 -0.04 1,000 48,500
10:34 8.66 -0.04 400 48,900
10:39 8.66 -0.04 7,200 56,100
10:40 8.65 -0.05 7,000 63,100
10:44 8.63 -0.07 12,600 75,700
10:45 8.62 -0.08 9,100 84,800
10:46 8.61 -0.09 2,000 86,800
10:47 8.61 -0.09 8,600 95,400
10:48 8.61 -0.09 2,800 98,200
10:50 8.62 -0.08 10,900 109,100
10:51 8.63 -0.07 2,500 111,600
10:55 8.62 -0.08 400 112,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.90) 0% 57.80 (0.03) 0%
2018 0 (1.06) 0% 62.69 (0.08) 0%
2019 0 (0.96) 0% 198.74 (0.08) 0%
2020 1,410 (1.44) 0% 90 (0.06) 0%
2021 1,628.67 (2.10) 0% 73.08 (0.08) 0%
2022 3,900 (2.92) 0% 300 (0.10) 0%
2023 3,053 (0.25) 0% 103 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV789,761763,118538,705502,5172,047,7522,923,6412,097,8001,436,523958,1691,062,838902,460868,666812,754898,620
Tổng lợi nhuận trước thuế35,84120,76810,14330,55981,907106,05399,14766,85292,43993,75230,367-38,16328,78410,213
Lợi nhuận sau thuế 31,36516,3918,79925,14666,95290,87983,52460,14577,75080,76826,657-42,43924,6607,267
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,05412,5716,74810,71648,83565,84668,16146,95341,13980,72126,657-42,43924,6607,267
Tổng tài sản3,586,6983,317,1613,318,3973,057,7523,425,7622,914,0322,421,5841,492,6681,423,796876,303733,508684,436678,665615,662
Tổng nợ2,061,1601,853,8051,871,4321,614,4801,931,5891,518,9811,125,428934,9741,079,328737,885673,779661,798612,260573,918
Vốn chủ sở hữu1,525,5381,463,3561,446,9651,443,2721,494,1731,395,0501,296,156557,694344,468138,41859,72922,63766,40541,745


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc