CTCP Xi măng Bỉm Sơn (bcc)

8
-0.10
(-1.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8
8.10
8
86,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.2
0.6k
0 lần
2%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.3
1,035 tỷ
123 triệu
338,500
14.0 - 4.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,838 tỷ
1,819 tỷ
101.1%
49.7%
188 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 28.40 (-0.15) 77.5%
HSG 19.40 (-0.20) 5.4%
VCS 62.90 (-0.60) 4.7%
NKG 21.90 (-0.10) 2.7%
HT1 11.25 (0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.4%
ACC 14.10 (0.20) 0.7%
VGS 25.20 (0.40) 0.6%
CVT 29.70 (0.90) 0.5%
BCC 8.00 (-0.10) 0.5%
VIT 16.60 (-1.30) 0.4%
LBM 44.95 (1.75) 0.4%
THG 42.30 (-0.20) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
POM 2.76 (-0.08) 0.4%
GKM 29.90 (0.50) 0.4%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
TEG 8.76 (0.00) 0.3%
VHL 11.90 (0.00) 0.1%
HOM 3.90 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 11,000 8.10 39,400
7.90 21,600 8.20 42,900
7.80 21,500 8.30 24,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8 -0.10 100 100
09:20 8 -0.10 100 200
09:22 8 -0.10 1,000 1,200
09:28 8 -0.10 1,000 2,200
10:10 8.10 0 300 2,500
10:19 8.10 0 600 3,100
10:21 8.10 0 600 3,700
10:38 8 -0.10 10,000 13,700
10:46 8 -0.10 3,800 17,500
10:57 8.10 0 100 17,600
11:10 8 -0.10 600 18,200
11:23 8 -0.10 700 18,900
11:24 8 -0.10 500 19,400
11:25 8 -0.10 400 19,800
12:59 8 -0.10 1,300 21,100
13:10 8 -0.10 2,200 23,300
13:24 8 -0.10 45,000 68,300
13:28 8 -0.10 100 68,400
13:30 8 -0.10 600 69,000
13:33 8 -0.10 200 69,200
13:38 8 -0.10 800 70,000
13:39 8 -0.10 200 70,200
13:41 8 -0.10 1,000 71,200
13:55 8 -0.10 1,000 72,200
13:56 8 -0.10 600 72,800
14:10 8 -0.10 1,800 74,600
14:12 8 -0.10 1,000 75,600
14:18 8.10 0 100 75,700
14:20 8.10 0 1,000 76,700
14:25 8 -0.10 6,000 82,700
14:26 8 -0.10 200 82,900
14:28 8 -0.10 1,000 83,900
14:44 8 -0.10 2,100 86,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (3.48) 0% 0 (0.00) 0%
2018 0 (3.68) 0% 94 (0.09) 0%
2019 4,005 (3.83) 0% 136.81 (0.12) 0%
2020 4,646.86 (4.30) 0% 0 (0.14) 0%
2021 4,420.39 (4.33) 0% 85.61 (0.08) 0%
2022 4,719.41 (4.29) 0% 160.06 (0.06) 0%
2023 4,631.85 (0.87) 0% 40.45 (-0.05) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc