CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (acc)

13.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
13.90
13.90
13.80
20,400
12.3k
0.7k
20.1 lần
1.1 lần
3% # 6%
0.8
1,459 tỷ
105 triệu
25,697
16.1 - 10.4
1,043 tỷ
1,295 tỷ
80.6%
55.39%
22 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (0.00) 77.2%
HSG 20.65 (0.25) 5.5%
VCS 69.40 (0.40) 4.6%
NKG 23.90 (0.15) 2.7%
HT1 12.00 (0.15) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 30.10 (0.70) 0.7%
ACC 13.90 (0.00) 0.6%
GKM 34.80 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (0.00) 0.5%
TEG 8.65 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (0.00) 0.4%
THG 43.00 (0.45) 0.4%
LBM 43.35 (-0.10) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
VIT 17.60 (0.00) 0.3%
POM 2.82 (0.00) 0.3%
TKU 16.00 (0.00) 0.3%
BTS 5.50 (0.10) 0.3%
HOM 4.00 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.65 7,900 13.90 300
13.60 10,500 13.95 2,300
13.55 100 14.00 6,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 13.90 0 100 100
10:10 13.90 0 500 600
10:14 13.90 0 100 700
10:16 13.90 0 400 1,100
10:29 13.90 0 100 1,200
13:13 13.90 0 300 1,500
13:16 13.90 0 300 1,800
13:39 13.80 -0.10 12,000 13,800
14:17 13.80 -0.10 6,500 20,300
14:18 13.90 0 100 20,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 286.96 (0.28) 0% 21.34 (0.03) 0%
2018 253.98 (0.38) 0% 23.07 (0.03) 0%
2019 379.32 (0.47) 0% 35.16 (0.05) 0%
2020 595.11 (0.48) 0% 48.05 (0.07) 0%
2021 670.92 (0.35) 0% 0.02 (0.04) 257%
2022 1,093.23 (0.64) 0% 96.55 (0.08) 0%
2023 1,095.81 (0.11) 0% 0.01 (0.01) 99%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV111,374243,594170,610124,632651,590642,243352,999484,924473,661380,466276,653402,005350,199344,306
Tổng lợi nhuận trước thuế12,61236,16829,93610,94987,342103,20647,26378,80257,27542,06433,30754,26347,24644,020
Lợi nhuận sau thuế 10,30929,60123,9519,00270,15581,59438,49765,03145,86333,27526,40345,47140,37539,302
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,26329,52023,9518,43369,49982,33037,60559,31642,34030,91024,15941,90937,74937,959
Tổng tài sản2,338,7192,352,0792,245,2282,508,0662,352,0432,099,7751,175,563913,004497,020367,049332,879322,039342,568336,028
Tổng nợ1,043,3691,068,0391,071,6011,358,2521,067,002883,646700,477406,278248,437135,070109,308100,715111,696111,921
Vốn chủ sở hữu1,295,3501,284,0401,173,6271,149,8151,285,0411,216,128475,086506,727248,583231,979223,571221,324230,872224,106


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc