CTCP Vicostone (vcs)

62.70
-0.20
(-0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
62.90
63.30
63.30
62
31,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
30.4
7.2k
9.8 lần
17%
24%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
8,048 tỷ
160 triệu
119,080
69 - 34.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 28.25 (-0.15) 77.4%
HSG 19.60 (0.20) 5.5%
VCS 62.70 (-0.20) 4.7%
NKG 22.40 (0.50) 2.7%
HT1 11.10 (-0.15) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.4%
ACC 14.10 (0.00) 0.7%
VGS 24.60 (-0.60) 0.6%
CVT 29.70 (0.00) 0.5%
BCC 8.00 (0.00) 0.5%
VIT 16.60 (0.00) 0.4%
LBM 42.50 (-2.45) 0.4%
THG 41.85 (-0.45) 0.4%
POM 2.68 (-0.08) 0.4%
DTL 13.30 (-0.20) 0.4%
GKM 29.30 (-0.60) 0.4%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
TEG 8.70 (-0.06) 0.3%
VHL 11.00 (-0.90) 0.1%
HOM 3.80 (-0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
62.60 1,400 62.80 200
62.50 1,200 62.90 300
62.40 1,500 63.00 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 2,800

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 62.90 -0.60 300 300
09:20 62 -1.50 100 400
09:27 62.20 -1.30 1,000 1,400
09:29 62.20 -1.30 600 2,000
09:30 62.20 -1.30 100 2,100
09:32 62.20 -1.30 100 2,200
09:33 62.20 -1.30 200 2,400
09:38 62.20 -1.30 3,300 5,700
09:41 62.30 -1.20 300 6,000
09:46 62.40 -1.10 100 6,100
09:47 62.40 -1.10 800 6,900
09:48 62.40 -1.10 100 7,000
09:52 62.50 -1 400 7,400
10:10 62.30 -1.20 800 8,200
10:16 62.50 -1 400 8,600
10:25 62.50 -1 100 8,700
10:39 62.50 -1 300 9,000
10:40 62.50 -1 100 9,100
10:41 62.20 -1.30 6,000 15,100
10:45 62.20 -1.30 200 15,300
10:47 62.40 -1.10 500 15,800
10:48 62.40 -1.10 100 15,900
10:49 62.20 -1.30 1,100 17,000
10:56 62.40 -1.10 300 17,300
10:57 62.10 -1.40 3,800 21,100
10:58 62.10 -1.40 2,500 23,600
11:10 62.20 -1.30 1,300 24,900
11:23 62.20 -1.30 200 25,100
12:59 62.50 -1 800 25,900
13:10 62.50 -1 300 26,200
13:11 62.50 -1 300 26,500
13:13 62.50 -1 700 27,200
13:21 62.30 -1.20 1,100 28,300
13:24 62.70 -0.80 100 28,400
13:25 62.40 -1.10 300 28,700
13:30 62.50 -1 800 29,500
13:34 62.50 -1 500 30,000
13:43 62.50 -1 100 30,100
13:44 62.50 -1 200 30,300
13:49 62.50 -1 100 30,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 5,309.89 (5.57) 0% 1,564.63 (1.41) 0%
2020 6,106 (5.67) 0% 0 (1.43) 0%
2021 6,797 (7.11) 0% 0 (1.77) 0%
2022 8,065 (5.68) 0% 0 (1.15) 0%
2023 9,194 (1.03) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,162,8631,028,4781,137,8471,033,8504,363,0395,679,3517,108,2125,674,6005,568,6134,522,4354,352,5243,211,9652,618,2782,098,540
Tổng lợi nhuận trước thuế281,473229,534263,156225,276999,4401,377,2172,097,4011,667,9551,652,6631,318,5111,125,012813,762479,214261,472
Lợi nhuận sau thuế 236,882194,941224,438190,120846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633212,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ236,882194,941224,438190,120846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633212,072
Tổng tài sản6,468,2496,437,4096,660,3556,653,2216,468,2496,589,9056,892,9146,055,3345,583,7574,404,3273,809,7553,337,9312,781,4802,647,942
Tổng nợ1,482,4301,346,4171,761,5361,602,4911,482,4301,721,1672,018,7172,197,5132,135,0711,673,7751,413,8641,890,7951,782,8891,862,145
Vốn chủ sở hữu4,985,8185,090,9924,898,8205,050,7314,985,8184,868,7384,874,1973,857,8213,448,6862,730,5532,395,8901,447,136998,591785,796


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc