CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (thg)

43
0.45
(1.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.55
42.50
43.10
42.45
12,700
29.7k
4.7k
9.2 lần
1.4 lần
6% # 16%
0.9
987 tỷ
23 triệu
19,341
44.8 - 26.4
1,118 tỷ
683 tỷ
163.8%
37.91%
149 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (0.00) 77.2%
HSG 20.65 (0.25) 5.5%
VCS 69.40 (0.40) 4.6%
NKG 23.90 (0.15) 2.7%
HT1 12.00 (0.15) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 30.10 (0.70) 0.7%
ACC 13.90 (0.00) 0.6%
GKM 34.80 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (0.00) 0.5%
TEG 8.65 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (0.00) 0.4%
THG 43.00 (0.45) 0.4%
LBM 43.35 (-0.10) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
VIT 17.60 (0.00) 0.3%
POM 2.82 (0.00) 0.3%
TKU 16.00 (0.00) 0.3%
BTS 5.50 (0.10) 0.3%
HOM 4.00 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.65 200 43.05 900
42.60 1,800 43.10 700
42.55 100 43.15 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 42.50 -0.05 2,800 2,800
09:17 42.45 -0.10 200 3,000
09:23 42.60 0.05 300 3,300
09:24 42.70 0.15 100 3,400
09:45 42.50 -0.05 100 3,500
10:23 42.60 0.05 100 3,600
10:26 42.95 0.40 1,000 4,600
10:28 43 0.45 2,400 7,000
10:29 43 0.45 100 7,100
10:35 43.10 0.55 100 7,200
12:59 43 0.45 500 7,700
13:37 43 0.45 2,000 9,700
13:48 42.80 0.25 300 10,000
13:59 43 0.45 100 10,100
14:22 43 0.45 600 10,700
14:24 43 0.45 100 10,800
14:44 43 0.45 1,900 12,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 945.58 (0.91) 0% 87.03 (0.09) 0%
2018 0 (0.96) 0% 81.38 (0.08) 0%
2019 0 (1.30) 0% 80.22 (0.11) 0%
2020 1,400 (1.78) 0% 115 (0.17) 0%
2021 1,700 (1.32) 0% 0.05 (0.13) 257%
2022 1,616 (1.65) 0% 172 (0.14) 0%
2023 1,668.90 (0.36) 0% 150 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV324,848440,299468,516405,7131,669,7801,648,0531,318,9641,782,1501,295,043960,465909,854829,805699,753525,600
Tổng lợi nhuận trước thuế21,76125,33950,22939,009147,283181,564162,566200,202134,35999,036110,26597,57063,61818,711
Lợi nhuận sau thuế 17,92921,01739,12331,438118,835143,908128,538169,215108,02178,51491,82786,49856,01117,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,55720,46538,61430,778116,665142,131128,036167,537106,64976,67492,85286,34855,94516,927
Tổng tài sản1,801,2101,891,2571,883,8211,813,0751,852,2301,848,5831,555,6481,448,8161,241,991972,467860,951693,526602,210405,705
Tổng nợ1,118,3521,199,4031,212,9921,181,3771,163,7561,206,8461,025,071955,655842,852623,101539,287417,887397,304242,605
Vốn chủ sở hữu682,858691,854670,829631,698688,474641,737530,577493,161399,139349,366321,664275,639204,906163,099


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc