CTCP Xi măng Hà Tiên 1 (ht1)

12
0.15
(1.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.85
11.90
12.05
11.70
232,600
12.6k
0.2k
60 lần
1.0 lần
1% # 2%
1.7
4,578 tỷ
382 triệu
457,517
17.5 - 7.5
3,534 tỷ
4,808 tỷ
73.5%
57.64%
425 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (0.00) 77.2%
HSG 20.65 (0.25) 5.5%
VCS 69.40 (0.40) 4.6%
NKG 23.90 (0.15) 2.7%
HT1 12.00 (0.15) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 30.10 (0.70) 0.7%
ACC 13.90 (0.00) 0.6%
GKM 34.80 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (0.00) 0.5%
TEG 8.65 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (0.00) 0.4%
THG 43.00 (0.45) 0.4%
LBM 43.35 (-0.10) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
VIT 17.60 (0.00) 0.3%
POM 2.82 (0.00) 0.3%
TKU 16.00 (0.00) 0.3%
BTS 5.50 (0.10) 0.3%
HOM 4.00 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 3,700 12.00 1,900
11.85 100 12.05 10,100
11.80 800 12.10 41,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
33,100 33,200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 11.90 0.05 5,000 5,000
09:23 11.90 0.05 500 5,500
09:24 11.85 0 200 5,700
09:31 12 0.15 300 6,000
09:37 11.95 0.10 400 6,400
09:39 12 0.15 200 6,600
09:40 12 0.15 500 7,100
09:43 11.90 0.05 4,700 11,800
09:48 11.90 0.05 100 11,900
09:58 11.90 0.05 1,500 13,400
09:59 11.90 0.05 500 13,900
10:10 11.90 0.05 3,000 16,900
10:26 11.85 0 400 17,300
10:28 11.85 0 1,000 18,300
10:31 11.85 0 1,000 19,300
10:32 11.85 0 100 19,400
10:34 11.85 0 11,800 31,200
10:39 11.80 -0.05 1,000 32,200
10:40 11.80 -0.05 10,500 42,700
10:43 11.80 -0.05 3,100 45,800
10:45 11.80 -0.05 400 46,200
10:46 11.80 -0.05 7,500 53,700
10:49 11.80 -0.05 1,000 54,700
10:50 11.80 -0.05 100 54,800
10:53 11.80 -0.05 100 54,900
10:55 11.80 -0.05 300 55,200
10:56 11.75 -0.10 300 55,500
11:10 11.80 -0.05 23,700 79,200
11:14 11.80 -0.05 100 79,300
11:16 11.80 -0.05 5,000 84,300
11:18 11.80 -0.05 2,000 86,300
11:26 11.75 -0.10 500 86,800
11:27 11.75 -0.10 800 87,600
11:28 11.75 -0.10 1,100 88,700
12:59 11.75 -0.10 300 89,000
13:10 11.70 -0.15 900 89,900
13:12 11.75 -0.10 500 90,400
13:14 11.75 -0.10 1,600 92,000
13:15 11.80 -0.05 200 92,200
13:23 11.80 -0.05 2,000 94,200
13:25 11.80 -0.05 600 94,800
13:28 11.80 -0.05 200 95,000
13:34 11.80 -0.05 1,000 96,000
13:35 11.80 -0.05 300 96,300
13:37 11.80 -0.05 3,600 99,900
13:41 11.80 -0.05 2,000 101,900
13:48 11.80 -0.05 12,000 113,900
13:50 11.80 -0.05 6,100 120,000
13:58 11.90 0.05 30,000 150,000
13:59 11.90 0.05 4,000 154,000
14:10 12 0.15 34,200 188,200
14:11 12 0.15 1,300 189,500
14:13 12 0.15 100 189,600
14:16 11.95 0.10 700 190,300
14:17 12 0.15 20,000 210,300
14:18 12 0.15 2,300 212,600
14:20 12.05 0.20 100 212,700
14:22 12.05 0.20 2,100 214,800
14:25 12 0.15 4,500 219,300
14:27 12 0.15 9,300 228,600
14:28 12 0.15 300 228,900
14:29 12 0.15 2,400 231,300
14:44 12 0.15 1,300 232,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (8.85) 0% 797 (0.49) 0%
2018 0 (8.88) 0% 719 (0.64) 0%
2019 8,931.27 (9.31) 0% 733.60 (0.74) 0%
2020 8,583.80 (8.44) 0% 0 (0.61) 0%
2021 8,079 (7.47) 0% 0.01 (0.37) 3,692%
2023 8,986.82 (3.94) 0% 276 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,585,6881,909,6101,690,4012,134,7377,541,5729,473,5177,470,3818,440,1119,311,2628,878,3078,850,8508,757,0108,001,1887,043,112
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,46855,430-10,27055,26524,688324,423461,773767,699927,958805,935600,3431,018,9301,042,412395,696
Lợi nhuận sau thuế -24,69054,333-10,26258,72517,965257,966369,207608,014740,610641,441485,923809,086810,675304,929
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-24,69054,203-10,36558,72417,728257,706368,954607,732740,363641,397487,592809,086810,675304,929
Tổng tài sản8,342,0068,622,9408,856,2219,119,8788,623,7509,385,0588,809,18710,040,53110,288,56510,631,04911,079,57611,780,14211,987,48712,661,980
Tổng nợ3,533,7853,790,8393,925,8164,179,2123,790,8394,272,4353,634,7714,648,0654,924,0085,453,9685,890,4326,585,5847,489,0558,947,989
Vốn chủ sở hữu4,808,2214,832,1024,930,4054,940,6664,832,9115,112,6225,174,4165,392,4665,364,5575,177,0815,189,1435,194,5584,498,4323,713,991


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc