CTCP Khang Minh Group (gkm)

29.90
0.50
(1.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.40
28.10
30
27.80
310,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.9
0.8k
91.6 lần
3%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
888 tỷ
26 triệu
198,885
44.3 - 20.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
97 tỷ
338 tỷ
28.7%
77.7%
11 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 28.40 (-0.15) 77.5%
HSG 19.40 (-0.20) 5.4%
VCS 62.90 (-0.60) 4.7%
NKG 21.90 (-0.10) 2.7%
HT1 11.25 (0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.4%
ACC 14.10 (0.20) 0.7%
VGS 25.20 (0.40) 0.6%
CVT 29.70 (0.90) 0.5%
BCC 8.00 (-0.10) 0.5%
VIT 16.60 (-1.30) 0.4%
LBM 44.95 (1.75) 0.4%
THG 42.30 (-0.20) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
POM 2.76 (-0.08) 0.4%
GKM 29.90 (0.50) 0.4%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
TEG 8.76 (0.00) 0.3%
VHL 11.90 (0.00) 0.1%
HOM 3.90 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.90 7,800 30.00 4,000
28.50 1,100 30.10 1,300
28.40 1,300 30.50 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,700 2,100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 28.10 -1.30 1,000 1,000
09:22 27.90 -1.50 1,300 2,300
09:24 27.80 -1.60 200 2,500
09:27 29.10 -0.30 2,600 5,100
09:28 29.10 -0.30 10,500 15,600
09:29 28.40 -1 124,200 139,800
09:34 28.80 -0.60 13,200 153,000
09:35 28.20 -1.20 600 153,600
09:40 28.10 -1.30 2,000 155,600
09:52 29.20 -0.20 26,200 181,800
09:53 29.20 -0.20 27,300 209,100
09:54 29.10 -0.30 30,000 239,100
09:59 29.20 -0.20 400 239,500
10:10 27.80 -1.60 7,200 246,700
10:20 28 -1.40 600 247,300
10:56 29.20 -0.20 100 247,400
11:15 28.40 -1 5,000 252,400
11:25 29.20 -0.20 100 252,500
12:59 28.40 -1 2,000 254,500
13:10 28.80 -0.60 400 254,900
13:16 28.40 -1 900 255,800
13:23 28.30 -1.10 1,500 257,300
13:47 28.30 -1.10 1,000 258,300
13:50 28.10 -1.30 1,700 260,000
13:57 27.90 -1.50 1,700 261,700
14:10 28.90 -0.50 6,500 268,200
14:14 29.40 0 15,000 283,200
14:16 29.20 -0.20 300 283,500
14:17 29.60 0.20 8,000 291,500
14:18 29.50 0.10 100 291,600
14:24 29.40 0 100 291,700
14:25 29 -0.40 300 292,000
14:28 30 0.60 8,000 300,000
14:44 29.90 0.50 10,200 310,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.15) 0% 6 (0.01) 0%
2018 0 (0.13) 0% 9.50 (0.00) 0%
2019 0 (0.16) 0% 9 (0.00) 0%
2020 165 (0.17) 0% 11 (0.01) 0%
2021 230 (0.24) 0% 19.50 (0.04) 0%
2022 450 (0.31) 0% 52.42 (0.02) 0%
2023 440 (0.05) 0% 52 (-0.00) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc