CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (teg)

8.65
-0.04
(-0.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.69
8.69
8.70
8.49
13,300
11.6k
0.6k
15.6 lần
4%
5%
1.2
1,055 tỷ
121 triệu
157,340
10.9 - 5.6
167 tỷ
1,404 tỷ
11.9%
89.34%
4 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (0.00) 77.2%
HSG 20.65 (0.25) 5.5%
VCS 69.40 (0.40) 4.6%
NKG 23.90 (0.15) 2.7%
HT1 12.00 (0.15) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 30.10 (0.70) 0.7%
ACC 13.90 (0.00) 0.6%
GKM 34.80 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (0.00) 0.5%
TEG 8.65 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (0.00) 0.4%
THG 43.00 (0.45) 0.4%
LBM 43.35 (-0.10) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
VIT 17.60 (0.00) 0.3%
POM 2.82 (0.00) 0.3%
TKU 16.00 (0.00) 0.3%
BTS 5.50 (0.10) 0.3%
HOM 4.00 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.50 300 8.65 100
8.49 400 8.67 900
8.45 500 8.68 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:15 8.70 -0.04 1,100 1,100
10:40 8.70 -0.04 1,100 2,200
11:26 8.69 -0.05 600 2,800
11:27 8.70 -0.04 500 3,300
12:59 8.51 -0.23 100 3,400
13:29 8.51 -0.23 1,000 4,400
13:35 8.50 -0.24 2,100 6,500
13:36 8.50 -0.24 1,900 8,400
13:58 8.50 -0.24 1,000 9,400
14:10 8.65 -0.09 100 9,500
14:17 8.50 -0.24 2,000 11,500
14:27 8.49 -0.25 1,400 12,900
14:44 8.65 -0.09 400 13,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 349.20 (0.19) 0% 47.20 (0.03) 0%
2018 279.96 (0.18) 0% 35.83 (0.03) 0%
2019 358.92 (0.16) 0% 37.34 (0.01) 0%
2020 511.40 (0.21) 0% 64.42 (0.01) 0%
2021 440.15 (0.25) 0% 94.26 (0.05) 0%
2022 817.84 (0.22) 0% 165.36 (0.05) 0%
2023 336.16 (0.02) 0% 111.47 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,949281,7956,78916,399325,521222,414249,830214,715157,925181,892185,079133,41528,45233,017
Tổng lợi nhuận trước thuế3,58414,5581,15596,876116,25857,80760,7299,7518,40244,20640,72339,5587,4701,380
Lợi nhuận sau thuế 2,77711,05271267,12981,65943,66846,8648,2865,34532,54332,23731,6725,8191,127
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,6839,40241755,73468,23841,12246,2847,5553,48931,78729,59531,6725,8191,127
Tổng tài sản1,571,6541,168,1441,149,2971,174,0811,168,2311,233,5811,224,554564,992532,941353,297278,365198,341159,39421,230
Tổng nợ167,475188,731180,901206,387190,857271,777306,307116,449107,13095,46552,1069,8782,602257
Vốn chủ sở hữu1,404,179979,413968,396967,694977,374961,805918,247448,543425,811257,832226,259188,464156,79220,973


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc