CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

43.35
-0.10
(-0.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.45
43.60
43.70
43
8,900
32.4k
5.6k
7.7 lần
1.3 lần
14% # 17%
0.4
837 tỷ
20 triệu
31,664
53 - 37.8

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (0.00) 77.2%
HSG 20.65 (0.25) 5.5%
VCS 69.40 (0.40) 4.6%
NKG 23.90 (0.15) 2.7%
HT1 12.00 (0.15) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 30.10 (0.70) 0.7%
ACC 13.90 (0.00) 0.6%
GKM 34.80 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (0.00) 0.5%
TEG 8.65 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (0.00) 0.4%
THG 43.00 (0.45) 0.4%
LBM 43.35 (-0.10) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
VIT 17.60 (0.00) 0.3%
POM 2.82 (0.00) 0.3%
TKU 16.00 (0.00) 0.3%
BTS 5.50 (0.10) 0.3%
HOM 4.00 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.95 200 43.35 400
42.90 2,900 43.40 4,400
42.85 300 43.45 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 6,800

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 43.60 0.15 500 500
09:27 43.65 0.20 100 600
09:28 43.70 0.25 100 700
09:30 43.45 0 700 1,400
09:33 43.45 0 300 1,700
10:55 43.25 -0.20 300 2,000
13:10 43.25 -0.20 100 2,100
13:17 43.25 -0.20 100 2,200
13:30 43.30 -0.15 800 3,000
13:39 43 -0.45 300 3,300
13:40 43 -0.45 700 4,000
13:42 43 -0.45 500 4,500
13:47 43 -0.45 500 5,000
13:50 43 -0.45 900 5,900
13:54 43 -0.45 900 6,800
13:55 43 -0.45 100 6,900
13:58 43 -0.45 100 7,000
14:10 43 -0.45 900 7,900
14:22 43 -0.45 200 8,100
14:24 43 -0.45 500 8,600
14:25 43 -0.45 100 8,700
14:26 43.35 -0.10 100 8,800
14:44 43.35 -0.10 100 8,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 348 (0.54) 0% 55.68 (0.05) 0%
2018 460.30 (0.53) 0% 57 (0.06) 0%
2019 0 (0.59) 0% 66 (0.06) 0%
2020 590 (0.60) 0% 0 (0.07) 0%
2021 610 (0.79) 0% 0 (0.08) 0%
2022 800 (1.11) 0% 0 (0.12) 0%
2023 940 (0.24) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV178,003191,411190,617283,277901,7241,113,268788,120604,352588,935532,808542,471327,273296,218208,050
Tổng lợi nhuận trước thuế31,85319,19924,20964,933159,877151,632100,62384,24377,34769,07760,66163,94541,76914,880
Lợi nhuận sau thuế 25,04116,30416,91949,970125,241121,43982,15668,37061,24755,11848,61450,99632,71711,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,05816,27616,92249,950125,083121,15881,75566,84258,37952,19445,46444,92230,05910,255
Tổng tài sản755,134767,703784,057751,407769,876713,007544,078450,881399,502341,195349,723250,311186,421164,725
Tổng nợ129,486168,009181,210164,936169,308179,504109,49772,60559,68880,634118,38660,55034,43623,907
Vốn chủ sở hữu625,648599,694602,847586,471600,567533,503434,581378,276339,814260,560231,337189,760151,985140,818


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc