CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn (bts)

5.50
0.10
(1.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.40
5.30
5.50
5.30
800
9.8k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
667 tỷ
124 triệu
46,549
7.6 - 4
2,316 tỷ
1,213 tỷ
191.0%
34.37%
54 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (0.00) 77.2%
HSG 20.70 (0.30) 5.5%
VCS 69.40 (0.40) 4.6%
NKG 23.75 (0.00) 2.7%
HT1 12.05 (0.20) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 30.20 (0.80) 0.7%
ACC 13.90 (0.00) 0.6%
GKM 34.80 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (0.00) 0.5%
TEG 8.50 (-0.19) 0.5%
BCC 8.00 (-0.10) 0.4%
THG 43.00 (0.45) 0.4%
LBM 43.00 (-0.45) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
VIT 17.60 (0.00) 0.3%
POM 2.82 (0.00) 0.3%
TKU 16.00 (0.00) 0.3%
BTS 5.50 (0.10) 0.3%
HOM 4.00 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 3,000 5.50 37,600
5.30 5,900 5.60 11,100
5.20 3,600 5.70 7,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.50 0.10 300 300
10:29 5.40 0 300 600
10:32 5.50 0.10 100 700
13:49 5.50 0.10 100 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,304 (3.15) 0% 0 (0.00) 0%
2018 3,195 (3.08) 0% 17.64 (0.02) 0%
2019 3,504.63 (3.25) 0% 71.19 (0.06) 0%
2020 3,144.93 (3.06) 0% 80.45 (0.02) 0%
2021 3,223.74 (2.98) 0% 47.04 (0.05) 0%
2022 3,271.72 (3.23) 0% 74.21 (0.05) 0%
2023 3,532.52 (0.69) 0% 31.12 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV542,421726,723572,769733,6332,725,1633,231,3672,979,8183,063,5473,253,3053,084,5013,151,2823,248,4802,979,1033,105,305
Tổng lợi nhuận trước thuế-55,481-32,134-31,746-17,223-96,25568,05562,41317,27076,80442,4735,034165,498147,999121,785
Lợi nhuận sau thuế -55,481-32,134-31,746-17,223-96,25553,93050,01617,27058,33820,7253,209131,684142,004121,785
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-55,481-32,134-31,746-17,223-96,25553,93050,01617,27058,33820,7253,209131,684142,004121,785
Tổng tài sản3,528,9163,498,1423,618,0723,638,3463,498,5823,324,5533,057,8183,261,9973,508,5113,531,5243,819,5654,076,3134,059,4294,457,620
Tổng nợ2,316,1952,229,9172,280,8792,269,3292,230,3791,902,6941,619,5381,864,8862,098,2312,178,8212,487,3552,709,6302,823,7623,363,666
Vốn chủ sở hữu1,212,7211,268,2251,337,1931,369,0171,268,2021,421,8591,438,2811,397,1111,410,2801,352,7031,332,2101,366,6831,235,6681,093,954


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc