CTCP Viglacera Tiên Sơn (vit)

17.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.60
17.60
17.60
17.60
0
10.9k
0k
0 lần
1.6 lần
0% # 0%
0.9
880 tỷ
50 triệu
17,542
20.0 - 13.8
1,639 tỷ
546 tỷ
300.3%
24.98%
17 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (0.00) 77.2%
HSG 20.65 (0.25) 5.5%
VCS 69.40 (0.40) 4.6%
NKG 23.90 (0.15) 2.7%
HT1 12.00 (0.15) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 30.10 (0.70) 0.7%
ACC 13.90 (0.00) 0.6%
GKM 34.80 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (0.00) 0.5%
TEG 8.65 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (0.00) 0.4%
THG 43.00 (0.45) 0.4%
LBM 43.35 (-0.10) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
VIT 17.60 (0.00) 0.3%
POM 2.82 (0.00) 0.3%
TKU 16.00 (0.00) 0.3%
BTS 5.50 (0.10) 0.3%
HOM 4.00 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.30 10,200 17.60 100
16.20 100 18.00 10,100
16.10 3,000 18.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 994.93 (0.98) 0% 80 (0.04) 0%
2018 1,366 (1.25) 0% 80 (0.04) 0%
2019 1,486 (1.47) 0% 80 (0.07) 0%
2020 1,495 (1.29) 0% 0 (0.06) 0%
2021 1,640 (1.26) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,323 (2.00) 0% 0 (0.05) 0%
2023 2,777 (0.87) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV379,387562,211566,750527,0442,001,8452,001,5261,257,9211,291,9931,474,0141,248,916981,433967,062684,342679,842
Tổng lợi nhuận trước thuế-32,2878,68515,891-8,8916,28160,26356,53562,01988,42655,10850,02971,61248,01435,555
Lợi nhuận sau thuế -32,2878,58211,431-10,5248550,91246,16759,41472,16243,96836,53957,25737,30427,731
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-32,2878,58211,431-10,5248550,91246,16759,41472,16243,96836,53957,25737,30427,731
Tổng tài sản2,185,2372,259,3592,475,6902,407,8952,259,5162,207,1191,661,873960,923990,9871,017,4471,096,818770,619681,089513,815
Tổng nợ1,639,3971,681,2301,866,1431,809,7791,681,3891,584,7401,046,952652,356695,317757,996853,105544,752487,292361,156
Vốn chủ sở hữu545,840578,129609,547598,116578,127622,379614,921308,568295,670259,451243,713225,868193,797152,659


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc