CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai (hom)

4
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4
4.10
3.80
37,100
11.9k
0k
0 lần
0.3 lần
0% # 0%
0.9
299 tỷ
75 triệu
85,963
6.5 - 4.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (0.00) 77.2%
HSG 20.65 (0.25) 5.5%
VCS 69.40 (0.40) 4.6%
NKG 23.90 (0.15) 2.7%
HT1 12.00 (0.15) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 30.10 (0.70) 0.7%
ACC 13.90 (0.00) 0.6%
GKM 34.80 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (0.00) 0.5%
TEG 8.65 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (0.00) 0.4%
THG 43.00 (0.45) 0.4%
LBM 43.35 (-0.10) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
VIT 17.60 (0.00) 0.3%
POM 2.82 (0.00) 0.3%
TKU 16.00 (0.00) 0.3%
BTS 5.50 (0.10) 0.3%
HOM 4.00 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.90 8,000 4.00 1,900
3.80 9,800 4.10 11,400
3.70 10,300 4.20 13,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 5,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 4 0 1,400 1,400
09:29 3.80 -0.20 7,400 8,800
09:32 4 0 100 8,900
09:37 3.90 -0.10 500 9,400
09:38 3.90 -0.10 500 9,900
09:45 3.90 -0.10 100 10,000
09:46 4 0 7,000 17,000
09:53 4 0 8,400 25,400
10:16 4.10 0.10 1,600 27,000
10:22 4.10 0.10 1,500 28,500
10:26 4.10 0.10 100 28,600
10:44 4.10 0.10 100 28,700
10:53 4.10 0.10 100 28,800
10:54 4.10 0.10 300 29,100
12:59 4 0 3,500 32,600
13:10 4 0 900 33,500
13:36 4 0 100 33,600
13:40 4 0 100 33,700
14:28 4 0 600 34,300
14:44 4 0 2,800 37,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.42) 0% 61.20 (0.00) 0%
2018 0 (1.73) 0% 18.41 (0.02) 0%
2019 0 (1.67) 0% 30.41 (0.02) 0%
2020 1,683.54 (1.69) 0% 24.02 (0.00) 0%
2021 0 (1.84) 0% 1.76 (0.00) 0%
2022 1,811.45 (2.07) 0% 12.00 (0.02) 0%
2023 2,159.20 (0.45) 0% 9.70 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV364,535493,828478,800396,1141,817,9692,066,5741,838,9011,688,9681,668,9661,734,3761,421,7181,581,4201,770,2531,804,524
Tổng lợi nhuận trước thuế-40,150-5,316-26,738308-31,02427,2732,6561,48324,63723,1926,10760,62473,25345,613
Lợi nhuận sau thuế -40,150-5,316-26,473259-31,14421,2761,9391,11820,52519,0601,60552,17262,72443,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-40,150-5,316-26,473259-31,14421,2761,9391,11820,52519,0601,60552,17262,72443,134
Tổng tài sản1,375,3921,454,8571,554,7811,614,9731,455,3191,521,5401,422,9271,465,0861,530,0421,677,9131,643,7911,754,2871,862,7371,855,761
Tổng nợ486,469525,781620,623654,343526,246549,263473,030517,128576,776737,578722,515793,078940,237967,305
Vốn chủ sở hữu888,923929,076934,157960,630929,073972,277949,897947,958953,266940,336921,276961,208922,500888,456


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc