CTCP CMC (cvt)

28.05
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.05
28.15
28.15
27.80
1,800
24.8k
1.1k
26.3 lần
1%
4%
0.4
1,070 tỷ
37 triệu
177,248
45.9 - 33.7
2,398 tỷ
912 tỷ
263.3%
27.52%
169 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (0.00) 77.2%
HSG 20.65 (0.25) 5.5%
VCS 69.40 (0.40) 4.6%
NKG 23.90 (0.15) 2.7%
HT1 12.00 (0.15) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 30.10 (0.70) 0.7%
ACC 13.90 (0.00) 0.6%
GKM 34.80 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (0.00) 0.5%
TEG 8.65 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (0.00) 0.4%
THG 43.00 (0.45) 0.4%
LBM 43.35 (-0.10) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
VIT 17.60 (0.00) 0.3%
POM 2.82 (0.00) 0.3%
TKU 16.00 (0.00) 0.3%
BTS 5.50 (0.10) 0.3%
HOM 4.00 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.10 200 28.10 400
27.05 500 28.40 300
27.00 100 28.65 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 28.15 -0.80 200 200
09:42 27.80 -1.15 100 300
13:17 28.05 -0.90 500 800
13:59 28.05 -0.90 1,000 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,200 (1.19) 0% 120 (0.15) 0%
2018 1,700 (1.55) 0% 260 (0.16) 0%
2019 1,700 (1.58) 0% 220 (0.16) 0%
2020 1,700 (1.36) 0% 0 (0.12) 0%
2021 1,459.50 (1.52) 0% 120.70 (0.09) 0%
2022 2,002.80 (2.07) 0% 110.40 (0.10) 0%
2023 2,450 (0.38) 0% 100 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV519,617604,410497,608383,0922,002,4862,065,1911,519,0861,360,4111,581,1821,553,0291,257,2131,189,560721,903620,855
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,11323,82345,09963762,458124,453118,386151,056206,046203,173217,472190,33680,49166,211
Lợi nhuận sau thuế -14,22117,91236,40850940,62094,94694,195120,624164,660161,986173,779152,04262,66750,695
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,22117,91036,40350940,61094,93894,195120,624164,660161,986173,779152,04262,66750,695
Tổng tài sản3,309,8703,340,6603,492,1803,429,7643,311,6833,372,4782,427,7381,393,9161,233,0161,335,0411,237,1951,006,146931,782655,721
Tổng nợ2,398,3562,414,7222,583,9502,557,7392,400,1662,500,7601,650,188630,298533,954700,813696,702619,488642,019414,787
Vốn chủ sở hữu911,514925,938908,229872,024911,517871,718777,550763,618699,062634,228540,493386,658289,763240,933


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc