CTCP CIC39 (c32)

17.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.40
17.40
17.40
17.40
1,500
35.7k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
262 tỷ
15 triệu
82,346
19.9 - 16.2

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 42.50 (-0.50) 39.3%
PVD 31.70 (0.10) 34.3%
KSB 22.30 (-0.30) 5.0%
MVB 21.90 (1.20) 4.4%
PVC 15.00 (-0.10) 2.4%
TMB 74.50 (1.50) 2.2%
DHA 44.70 (-0.25) 1.3%
HGM 50.00 (0.00) 1.3%
TVD 14.10 (0.30) 1.2%
PVB 28.50 (0.50) 1.1%
TDN 14.90 (0.60) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.7%
HLC 13.00 (0.00) 0.7%
TC6 10.30 (0.00) 0.7%
THT 13.40 (-0.10) 0.7%
DHM 10.15 (-0.05) 0.6%
TNT 5.29 (-0.04) 0.6%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.60 (0.10) 0.5%
BMC 17.95 (-0.05) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.25 5,300 17.40 3,000
17.20 1,000 17.45 600
17.15 700 17.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:17 17.40 0 100 100
10:35 17.40 0 100 200
14:18 17.40 0 1,000 1,200
14:44 17.40 0 300 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 620 (0.56) 0% 90 (0.09) 0%
2018 680 (0.72) 0% 115 (0.09) 0%
2019 875 (0.80) 0% 108 (0.08) 0%
2020 760 (0.64) 0% 0 (0.08) 0%
2021 610 (0.52) 0% 0.02 (0.08) 314%
2022 0 (0.57) 0% 49 (0.03) 0%
2023 590.03 (0.10) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV142,666131,335123,33196,784494,137571,795515,893638,232802,278722,333560,104520,276557,427453,768
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,0672,9683,084691-26,98223,79189,626100,45491,960115,144114,675116,539127,46092,545
Lợi nhuận sau thuế -5,0282,9293,146630-26,98220,51175,29083,11275,81992,44691,65393,327101,28771,804
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,0282,9283,145630-26,98420,51075,29083,11475,85192,44691,65393,327101,28771,804
Tổng tài sản901,650871,030857,719963,769864,5101,010,445973,035975,881895,556782,679747,661552,905445,496373,366
Tổng nợ328,509292,861282,851376,259328,578423,241389,131425,616383,722291,091307,671172,629119,809113,116
Vốn chủ sở hữu573,141578,169574,868587,510535,932587,204583,904550,265511,834491,588439,990380,276325,687260,250


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc