CTCP Than Mông Dương - Vinacomin (mdc)

11.50
-0.10
(-0.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.50
11.50
11.50
5,200
14.6k
2.4k
4.8 lần
0.8 lần
5% # 17%
1.5
246 tỷ
21 triệu
7,894
13.7 - 5.9

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 43.90 (1.40) 39.9%
PVD 32.15 (0.45) 34.1%
KSB 21.95 (-0.35) 5.0%
MVB 21.60 (-0.30) 4.2%
PVC 15.20 (0.20) 2.4%
TMB 74.40 (-0.10) 2.1%
DHA 44.80 (0.10) 1.3%
HGM 50.00 (0.00) 1.2%
TVD 13.90 (-0.20) 1.2%
PVB 29.40 (0.90) 1.2%
TDN 14.80 (-0.10) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.7%
TC6 10.40 (0.10) 0.6%
THT 13.30 (-0.10) 0.6%
HLC 13.20 (0.20) 0.6%
DHM 9.69 (-0.46) 0.6%
TNT 5.00 (-0.29) 0.5%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.50 (-0.10) 0.5%
BMC 17.90 (-0.05) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 1,000 11.60 1,000
11.20 300 11.70 1,000
11.00 500 11.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:51 11.50 -0.10 1,000 1,000
11:13 11.50 -0.10 200 1,200
11:18 11.50 -0.10 4,000 5,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,707.09 (1.44) 0% 0 (0.01) 0%
2018 1,673.13 (1.96) 0% 22.95 (0.02) 0%
2019 1,918.52 (2.08) 0% 26.27 (0.03) 0%
2020 2,065.23 (2.49) 0% 0 (0.03) 0%
2021 2,206.99 (2.32) 0% 0 (0.03) 0%
2022 2,276.96 (2.82) 0% 29.35 (0.11) 0%
2023 2,614.02 (1.41) 0% 64.44 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV623,658657,545570,549743,1022,697,4422,801,5232,318,0942,485,1272,077,3591,957,1781,444,3471,590,5481,566,3511,715,321
Tổng lợi nhuận trước thuế16,30718,74011,75719,11267,416115,32734,59928,12143,89429,95719,30628,77744051,278
Lợi nhuận sau thuế 12,82314,1239,54615,04952,95789,63630,30928,12125,21021,74911,30722,0718640,069
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,82314,1239,54615,04952,95789,63630,30928,12125,21021,74911,30722,0718640,069
Tổng tài sản1,045,9891,030,7821,000,443979,7771,098,5741,445,3201,189,1121,481,3841,188,6101,426,5761,320,5011,319,8271,186,829942,015
Tổng nợ733,672693,027676,811665,692760,6051,130,605927,8421,235,229945,3661,186,7941,084,6541,075,045963,240721,677
Vốn chủ sở hữu312,317337,755323,632314,086337,969314,715261,270246,155243,243239,782235,847244,782223,589220,338


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc