CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin (hlc)

13.20
0.20
(1.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13.20
13
3,500
17.4k
3.5k
3.8 lần
0.8 lần
5% # 20%
1.8
335 tỷ
25 triệu
5,203
12.6 - 5.1
1,215 tỷ
443 tỷ
274.2%
26.73%
14 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 43.90 (1.40) 39.9%
PVD 32.15 (0.45) 34.1%
KSB 21.95 (-0.35) 5.0%
MVB 21.60 (-0.30) 4.2%
PVC 15.20 (0.20) 2.4%
TMB 74.40 (-0.10) 2.1%
DHA 44.80 (0.10) 1.3%
HGM 50.00 (0.00) 1.2%
TVD 13.90 (-0.20) 1.2%
PVB 29.40 (0.90) 1.2%
TDN 14.80 (-0.10) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.7%
TC6 10.40 (0.10) 0.6%
THT 13.30 (-0.10) 0.6%
HLC 13.20 (0.20) 0.6%
DHM 9.69 (-0.46) 0.6%
TNT 5.00 (-0.29) 0.5%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.50 (-0.10) 0.5%
BMC 17.90 (-0.05) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.10 500 13.20 900
13.00 1,900 13.30 3,700
12.90 2,200 13.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 13 0 3,400 3,400
14:44 13.20 0.20 100 3,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,650.03 (2.72) 0% 33.47 (0.05) 0%
2018 2,673.50 (3.15) 0% 35.53 (0.05) 0%
2019 2,973.68 (3.16) 0% 43.05 (0.02) 0%
2020 2,871.88 (2.72) 0% 0 (0.04) 0%
2021 3,001.14 (3.23) 0% 0 (0.07) 0%
2022 2,984.86 (3.75) 0% 0 (0.04) 0%
2023 3,136.08 (1.58) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV730,968710,949787,222860,4363,134,0713,751,3583,229,0092,721,6163,155,0023,150,7692,723,2022,404,6472,245,2102,132,277
Tổng lợi nhuận trước thuế29,25526,30728,31429,981124,04399,02287,34143,38379,34866,65263,75754,39339,64847,030
Lợi nhuận sau thuế 21,33920,99922,65123,97899,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,92036,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,33920,99922,65123,97899,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,92036,557
Tổng tài sản1,657,7452,180,0462,130,2062,476,2362,247,5102,860,2633,096,7743,538,0473,248,6583,934,8494,047,7034,181,7773,200,4052,648,164
Tổng nợ1,214,6901,772,5951,743,7532,058,8001,825,7942,487,6992,754,0953,222,4432,955,4463,608,5823,730,2873,881,2502,942,0812,393,779
Vốn chủ sở hữu443,055407,451386,452417,436421,716372,565342,679315,604293,212326,267317,416300,527258,324254,385


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc