CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (hgm)

50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50
50
50
50
0
13.1k
5.0k
9.9 lần
3.8 lần
31% # 39%
0.6
630 tỷ
13 triệu
2,166
52 - 35.4

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 43.90 (1.40) 39.9%
PVD 32.15 (0.45) 34.1%
KSB 21.95 (-0.35) 5.0%
MVB 21.60 (-0.30) 4.2%
PVC 15.20 (0.20) 2.4%
TMB 74.40 (-0.10) 2.1%
DHA 44.80 (0.10) 1.3%
HGM 50.00 (0.00) 1.2%
TVD 13.90 (-0.20) 1.2%
PVB 29.40 (0.90) 1.2%
TDN 14.80 (-0.10) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.7%
TC6 10.40 (0.10) 0.6%
THT 13.30 (-0.10) 0.6%
HLC 13.20 (0.20) 0.6%
DHM 9.69 (-0.46) 0.6%
TNT 5.00 (-0.29) 0.5%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.50 (-0.10) 0.5%
BMC 17.90 (-0.05) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.80 300 54.00 100
45.50 1,500 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.10) 0% 24.60 (0.03) 0%
2018 116.50 (0.11) 0% 38.70 (0.04) 0%
2019 125 (0.09) 0% 45 (0.01) 0%
2020 105 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2021 125 (0.15) 0% 0.01 (0.07) 880%
2022 180 (0.20) 0% 0 (0.05) 0%
2023 171 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,48627,78851,56157,393175,682200,980154,12073,75389,234112,159104,25187,54485,183115,440
Tổng lợi nhuận trước thuế23,3968,47323,00125,10069,34668,07388,77513,4797,15940,06429,11117,49022,18032,221
Lợi nhuận sau thuế 18,8286,24918,44419,98354,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,61930,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,8286,24918,44419,98354,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,61930,080
Tổng tài sản206,179238,483243,995220,986238,841215,509227,040178,442178,376250,629263,058250,318275,065289,100
Tổng nợ41,74141,22539,83135,26641,31133,48233,29327,76326,94935,49151,70738,21971,60360,688
Vốn chủ sở hữu164,438197,258204,164185,720197,531182,026193,747150,680151,428215,138211,351212,099203,462228,412


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc