CTCP Khoáng sản Bình Định (bmc)

17.90
-0.05
(-0.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.95
17.70
17.95
17.55
94,000
18.8k
2.1k
8.4 lần
1.0 lần
10% # 11%
1.5
222 tỷ
12 triệu
51,570
16.3 - 8.9

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 43.90 (1.40) 39.9%
PVD 32.15 (0.45) 34.1%
KSB 21.95 (-0.35) 5.0%
MVB 21.60 (-0.30) 4.2%
PVC 15.20 (0.20) 2.4%
TMB 74.40 (-0.10) 2.1%
DHA 44.80 (0.10) 1.3%
HGM 50.00 (0.00) 1.2%
TVD 13.90 (-0.20) 1.2%
PVB 29.40 (0.90) 1.2%
TDN 14.80 (-0.10) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.7%
TC6 10.40 (0.10) 0.6%
THT 13.30 (-0.10) 0.6%
HLC 13.20 (0.20) 0.6%
DHM 9.69 (-0.46) 0.6%
TNT 5.00 (-0.29) 0.5%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.50 (-0.10) 0.5%
BMC 17.90 (-0.05) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.75 3,000 17.90 3,500
17.70 1,000 17.95 2,700
17.65 300 18.00 4,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 500

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 17.70 -0.25 100 100
09:17 17.80 -0.15 1,000 1,100
09:18 17.80 -0.15 2,000 3,100
09:22 17.95 0 200 3,300
09:26 17.95 0 200 3,500
09:28 17.95 0 100 3,600
09:33 17.90 -0.05 200 3,800
09:37 17.90 -0.05 2,000 5,800
09:40 17.90 -0.05 1,000 6,800
09:44 17.75 -0.20 2,400 9,200
09:48 17.75 -0.20 2,000 11,200
09:49 17.80 -0.15 100 11,300
09:56 17.85 -0.10 200 11,500
09:58 17.85 -0.10 100 11,600
09:59 17.85 -0.10 1,100 12,700
10:10 17.90 -0.05 1,600 14,300
10:11 17.90 -0.05 1,900 16,200
10:13 17.90 -0.05 1,000 17,200
10:18 17.85 -0.10 500 17,700
10:26 17.85 -0.10 400 18,100
10:27 17.90 -0.05 2,000 20,100
10:40 17.80 -0.15 4,300 24,400
10:52 17.85 -0.10 100 24,500
10:57 17.85 -0.10 200 24,700
11:10 17.80 -0.15 1,700 26,400
11:19 17.80 -0.15 200 26,600
11:26 17.80 -0.15 1,500 28,100
11:29 17.55 -0.40 20,000 48,100
13:10 17.70 -0.25 100 48,200
13:11 17.70 -0.25 1,300 49,500
13:21 17.85 -0.10 4,100 53,600
13:24 17.80 -0.15 200 53,800
13:26 17.70 -0.25 400 54,200
13:29 17.80 -0.15 1,000 55,200
13:33 17.80 -0.15 1,900 57,100
13:34 17.80 -0.15 200 57,300
13:35 17.80 -0.15 1,000 58,300
13:36 17.80 -0.15 100 58,400
13:57 17.80 -0.15 5,100 63,500
14:10 17.70 -0.25 4,400 67,900
14:13 17.85 -0.10 2,000 69,900
14:14 17.85 -0.10 1,000 70,900
14:15 17.85 -0.10 600 71,500
14:17 17.85 -0.10 200 71,700
14:19 17.85 -0.10 200 71,900
14:21 17.90 -0.05 5,700 77,600
14:22 17.90 -0.05 100 77,700
14:23 17.90 -0.05 500 78,200
14:25 17.90 -0.05 13,500 91,700
14:26 17.90 -0.05 100 91,800
14:27 17.90 -0.05 100 91,900
14:28 17.90 -0.05 100 92,000
14:44 17.90 -0.05 2,000 94,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.69 (0.22) 0% 9.60 (0.01) 0%
2018 173 (0.13) 0% 13.10 (0.01) 0%
2019 226.50 (0.19) 0% 16 (0.02) 0%
2020 180.48 (0.23) 0% 12.20 (0.01) 0%
2021 169.03 (0.14) 0% 15 (0.02) 0%
2022 163.89 (0.18) 0% 15.20 (0.02) 0%
2023 176 (0.07) 0% 16.96 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,75365,80645,38044,231179,942183,076137,445225,740191,005132,239217,380109,801123,231177,980
Tổng lợi nhuận trước thuế6,00711,3127,9898,09630,78926,52620,75920,34220,96516,87312,46511,67214,37926,494
Lợi nhuận sau thuế 4,7629,0436,0266,44624,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,07421,064
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7629,0436,0266,44624,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,07421,064
Tổng tài sản252,656250,777251,845239,977250,777239,092243,511228,608221,022245,170226,035219,552237,774256,703
Tổng nợ19,58422,46732,57926,73622,46721,47935,40426,39120,15248,98333,57628,31942,05633,565
Vốn chủ sở hữu233,072228,310219,266213,241228,310217,613208,107202,217200,870196,187192,459191,233195,718223,138


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc