CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (dhm)

9.69
-0.46
(-4.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.15
10
10.30
9.61
33,900
11.3k
0.3k
37.3 lần
0.9 lần
1% # 2%
0.9
304 tỷ
31 triệu
382,226
12.2 - 7.4
709 tỷ
355 tỷ
199.6%
33.38%
15 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 43.90 (1.40) 39.9%
PVD 32.15 (0.45) 34.1%
KSB 21.95 (-0.35) 5.0%
MVB 21.60 (-0.30) 4.2%
PVC 15.20 (0.20) 2.4%
TMB 74.40 (-0.10) 2.1%
DHA 44.80 (0.10) 1.3%
HGM 50.00 (0.00) 1.2%
TVD 13.90 (-0.20) 1.2%
PVB 29.40 (0.90) 1.2%
TDN 14.80 (-0.10) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.7%
TC6 10.40 (0.10) 0.6%
THT 13.30 (-0.10) 0.6%
HLC 13.20 (0.20) 0.6%
DHM 9.69 (-0.46) 0.6%
TNT 5.00 (-0.29) 0.5%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.50 (-0.10) 0.5%
BMC 17.90 (-0.05) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.66 500 9.69 400
9.65 1,000 9.72 1,600
9.63 1,000 9.77 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 10.10 -0.05 3,000 3,000
09:16 10.20 0.05 2,200 5,200
09:17 10.25 0.10 3,200 8,400
09:18 10.30 0.15 3,700 12,100
09:19 10.25 0.10 3,000 15,100
09:20 10.25 0.10 1,600 16,700
09:35 10.10 -0.05 600 17,300
09:48 9.61 -0.54 700 18,000
11:12 9.70 -0.45 100 18,100
12:59 9.70 -0.45 100 18,200
13:18 9.96 -0.19 1,400 19,600
13:57 9.66 -0.49 100 19,700
13:59 9.89 -0.26 100 19,800
14:10 9.77 -0.38 8,600 28,400
14:12 9.74 -0.41 500 28,900
14:16 9.74 -0.41 1,000 29,900
14:17 9.74 -0.41 100 30,000
14:18 9.75 -0.40 600 30,600
14:24 9.72 -0.43 300 30,900
14:25 9.70 -0.45 1,100 32,000
14:27 9.70 -0.45 1,100 33,100
14:29 9.66 -0.49 700 33,800
14:44 9.69 -0.46 100 33,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.90) 0% 0 (0.00) 0%
2018 700 (0.90) 0% 30 (0.01) 0%
2019 850 (1.11) 0% 30 (0.00) 0%
2020 1,618.41 (0.91) 0% 0 (-0.08) 0%
2021 1,146.40 (1.40) 0% 18.76 (0.07) 0%
2022 2,505 (1.44) 0% 70 (-0.00) -0%
2023 1,658.80 (1.10) 0% 7.98 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV977,042634,7331,000,134647,3122,732,1741,436,1231,396,170908,1871,112,419898,619898,344903,046476,064511,257
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4445,9241,1208068,3801,26068,649-79,3957,0777,9534,52016,0597,0344,246
Lợi nhuận sau thuế 2,7553,5591,1208065,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7553,5591,1208065,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Tổng tài sản1,064,324932,360899,277546,949932,363543,419536,445518,543569,287610,989548,868603,405347,569354,565
Tổng nợ709,097579,871550,188198,980579,891196,768191,054240,691211,357257,102263,432313,08368,42880,355
Vốn chủ sở hữu355,227352,489349,089347,969352,471346,651345,391277,853357,930353,887285,435290,322279,141274,210


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc